Gói vay mua xe ôtô Sacombank đa dạng, linh hoạt được nhiều cá nhân, doanh nghiệp chọn lựa giải pháp đồng hành cùng Sacombank để rinh ngay xế hộp thay vì phải bỏ số tiền mình đang có để đầu tư vào phương tiện đi lại.
Dành cho khách hàng cá nhân
Tiện ích khi vay mua xe ôtô Sacombank
- Giải ngân nhanh chóng khi có Giấy hẹn đăng ký xe
- Mức vay đến 100% giá trị xe (bao gồm VAT và phí trước bạ)
- Thời gian vay: tối đa 10 năm
- Tài sản bảo đảm: phương tiện vận chuyển, bất động sản.
Điều kiện vay mua ô tô Sacombank
- Người vay trong độ tuổi từ 18-65 tuổi
- Có thu nhập ổn định, chứng minh được khả năng chi trả nợ đúng thời hạn
- Mua ô tô tại các đại lý có liên kết với ngân hàng Sacombank.
Hồ sơ mua xe Sacombank trả góp
- CMND/Hộ chiếu/CCCD; Hộ khẩu/Tạm trú
- Chứng từ chứng minh thu nhập
- Thông tin về xe dự định mua (Báo giá, Hợp đồng mua bán/Hóa đơn VAT…).
- Hồ sơ tài sản bảo đảm ( thế chấp bằng bất động sản)
Lãi suất vay mua xe ôtô trả góp
- Lãi suất vay mua ô tô Sacombank dành cho cá nhân giao động từ 10-12%/năm theo dư nợ giảm dần (% lãi suất có thể thay đổi vào thời điểm mà khách hàng vay)
- Lãi suất quá hạn 150% được áp dụng tại thời điểm chuyển nợ quá hạn
Dành cho khách hàng Doanh nghiệp
Tiện ích gói vay
- Tỷ lệ cho vay: đến 80% giá trị xe.
- Thủ tục đơn giản, giải quyết nhanh chóng.
- Lãi suất cạnh tranh.
- Sacombank phát hành bảo lãnh thanh toán giúp tăng mức độ tin cậy với Bên bán xe.
Đặc điểm cho vay
- Loại tiền vay: VND
- Thời hạn cho vay: đến 07 năm (tùy loại xe).
- Phương thức cho vay: từng lần.
- Được vay bù đắp phần vốn đã sử dụng nếu khách hàng mua ôtô trong vòng 06 tháng và được tài trợ vay mua xe đã qua sử dụng.
- Mục đích vay:
- Phục vụ nhu cầu đi lại, vận chuyển của khách hàng.
- Kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa.
Hồ sơ vay vốn
- Giấy phép kinh doanh
- Điều lệ công ty
- Báo cáo tài chính
- Biên bản họp thành viên
- Tờ khau thuế VAT 12 tháng gần nhất
- Đơn đề nghị vay vốn
Bảng tính tiền lãi vay trả góp hàng tháng
Bàng tính minh họa khoản vay mua xe ôtô trả góp Sacombank: 1 tỷ đồng trả góp trong 5 năm với mức lãi suất ví dụ bình quân 1%/tháng cho các năm
KỲ TRẢ | TIỀN GỐC | TIỀN LÃI | TỔNG GỐC LÃI |
---|---|---|---|
1 | 16,667,000 | 10,000,000 | 26,667,000 |
2 | 16,667,000 | 9,833,330 | 26,500,330 |
3 | 16,667,000 | 9,666,660 | 26,333,660 |
4 | 16,667,000 | 9,499,990 | 26,166,990 |
5 | 16,667,000 | 9,333,320 | 26,000,320 |
6 | 16,667,000 | 9,166,650 | 25,833,650 |
7 | 16,667,000 | 8,999,980 | 25,666,980 |
8 | 16,667,000 | 8,833,310 | 25,500,310 |
9 | 16,667,000 | 8,666,640 | 25,333,640 |
10 | 16,667,000 | 8,499,970 | 25,166,970 |
11 | 16,667,000 | 8,333,300 | 25,000,300 |
12 | 16,667,000 | 8,166,630 | 24,833,630 |
13 | 16,667,000 | 7,999,960 | 24,666,960 |
14 | 16,667,000 | 7,833,290 | 24,500,290 |
15 | 16,667,000 | 7,666,620 | 24,333,620 |
16 | 16,667,000 | 7,499,950 | 24,166,950 |
17 | 16,667,000 | 7,333,280 | 24,000,280 |
18 | 16,667,000 | 7,166,610 | 23,833,610 |
19 | 16,667,000 | 6,999,940 | 23,666,940 |
20 | 16,667,000 | 6,833,270 | 23,500,270 |
21 | 16,667,000 | 6,666,600 | 23,333,600 |
22 | 16,667,000 | 6,499,930 | 23,166,930 |
23 | 16,667,000 | 6,333,260 | 23,000,260 |
24 | 16,667,000 | 6,166,590 | 22,833,590 |
25 | 16,667,000 | 5,999,920 | 22,666,920 |
26 | 16,667,000 | 5,833,250 | 22,500,250 |
27 | 16,667,000 | 5,666,580 | 22,333,580 |
28 | 16,667,000 | 5,499,910 | 22,166,910 |
29 | 16,667,000 | 5,333,240 | 22,000,240 |
30 | 16,667,000 | 5,166,570 | 21,833,570 |
31 | 16,667,000 | 4,999,900 | 21,666,900 |
32 | 16,667,000 | 4,833,230 | 21,500,230 |
33 | 16,667,000 | 4,666,560 | 21,333,560 |
34 | 16,667,000 | 4,499,890 | 21,166,890 |
35 | 16,667,000 | 4,333,220 | 21,000,220 |
36 | 16,667,000 | 4,166,550 | 20,833,550 |
37 | 16,667,000 | 3,999,880 | 20,666,880 |
38 | 16,667,000 | 3,833,210 | 20,500,210 |
39 | 16,667,000 | 3,666,540 | 20,333,540 |
40 | 16,667,000 | 3,499,870 | 20,166,870 |
41 | 16,667,000 | 3,333,200 | 20,000,200 |
42 | 16,667,000 | 3,166,530 | 19,833,530 |
43 | 16,667,000 | 2,999,860 | 19,666,860 |
44 | 16,667,000 | 2,833,190 | 19,500,190 |
45 | 16,667,000 | 2,666,520 | 19,333,520 |
46 | 16,667,000 | 2,499,850 | 19,166,850 |
47 | 16,667,000 | 2,333,180 | 19,000,180 |
48 | 16,667,000 | 2,166,510 | 18,833,510 |
49 | 16,667,000 | 1,999,840 | 18,666,840 |
50 | 16,667,000 | 1,833,170 | 18,500,170 |
51 | 16,667,000 | 1,666,500 | 18,333,500 |
52 | 16,667,000 | 1,499,830 | 18,166,830 |
53 | 16,667,000 | 1,333,160 | 18,000,160 |
54 | 16,667,000 | 1,166,490 | 17,833,490 |
55 | 16,667,000 | 999,820 | 17,666,820 |
56 | 16,667,000 | 833,150 | 17,500,150 |
57 | 16,667,000 | 666,480 | 17,333,480 |
58 | 16,667,000 | 499,810 | 17,166,810 |
59 | 16,667,000 | 333,140 | 17,000,140 |
60 | 16,647,000 | 166,470 | 16,813,470 |