Mục lục - nội dung
Điều kiện vay tiền mặt Lotte Finance
- Khách hàng có độ tuổi từ 18 – 60 tuổi
- Có hộ khẩu/KT3 cu trú tại nơi có chi nhánh Lotte Finance
- Không có lịch sử nợ xấu trong 05 năm gần nhất tại các tổ chức khác trên toàn quốc
- Chưa có bất kỳ khoản vay tiền mặt tín chấp nào tại Lotte Finance
- Không nợ quá 02 khoản vay tín chấp ở các tổ chức trên toàn quốc
- Mỗi khách hàng chỉ được xét duyệt 01 hồ sơ vay tại Lotte Finance trong 04 tháng gần nhất. Nếu hồ sơ vay bị từ chối thì sau 04 tháng mới được nộp xét duyệt lại ở tất cả chí nhánh trên toàn quốc.
Các hình thức vay tín chấp Lotte Finance
Vay tiền theo thu nhập từ lươngƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Vay theo Thẻ bảo hiểm y tếƯu điểm
Điều kiện vay BHYT
Hồ sơ vay
|
Vay tiền theo hóa đơn tiện íchƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Vay tiền theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Vay theo hợp đồng tín dụng cũƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Vay tiền bằng Thẻ tín dụng/Đăng ký xe máyƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Vay tiền cho nhân viên nhà nướcƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Cho vay trả góp Khóa học tiếng anhƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Gói vay dành cho khách hàng có cổ phiếuƯu điểm
Điều kiện vay
Hồ sơ vay
|
Quy trình vay tiền mặt Lotte
Bạn có thể liên hệ Hotline: 1900-6866 hoặc để lại thông tin trên website để nhận cuộc gọi tư vấn miễn phí
Bước 2: Nhận Tư vấn sản phẩm
Nhân viên Lotte Finance sẽ liên lạc với bạn để tư vấn và hướng dẫn chuẩn bị các hồ sơ cần thiết
Bước 3: Đăng ký khoản vay
Bạn cần cung cấp Hồ sơ theo như hướng dẫn của Lotte Finance. Lưu ý: Bạn không phải thanh toán bất kỳ khoản phí nào cho việc đăng ký khoản vay
Bước 4: Chờ kết quả phê duyệt
Dựa trên thông tin mà bạn cung cấp, Lotte Finance sẽ đánh giá và thông báo đến bạn kết quả phê duyệt
Bước 5 Ký hợp đồng cho vay
Lotte Finance sẽ hướng dẫn bạn đến địa điểm gần nhất để ký Hợp đồng vay, đồng thời tư vấn đầy đủ các điều khoản hợp đồng, các loại phí, ngày thanh toán, số tiền thanh toán hàng tháng và các thông tin khác
Bước 6: Nhận tiền mặt
Sau khi ký hợp đồng vay, bạn có thể lựa chọn nhận tiền tại Bưu điện, qua tài khoản Ngân hàng của bạn hoặc tại các điểm giao dịch của các đối tác khác của Lotte Finance
Lịch dự toán trả nợ
Ví dụ: khoản vay tiền mặt Lotte Finance 20 triệu VNĐ trả góp trong 36 tháng (3 năm) với lãi suất minh họa giảm dần là 3,75%/tháng (lãi suất cố định 2.17%/tháng)
Tháng | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Tiền gốc còn lại |
1 | 282,273 VND | 739,727 VND | 19,717,727 VND |
2 | 268,404 VND | 753,596 VND | 19,449,323 VND |
3 | 302,641 VND | 719,359 VND | 19,146,682 VND |
4 | 290,229 VND | 731,771 VND | 18,856,453 VND |
5 | 301,321 VND | 720,679 VND | 18,555,132 VND |
6 | 381,466 VND | 640,534 VND | 18,173,666 VND |
7 | 327,417 VND | 694,583 VND | 17,846,249 VND |
8 | 361,933 VND | 660,067 VND | 17,484,316 VND |
9 | 353,763 VND | 668,237 VND | 17,130,553 VND |
10 | 388,404 VND | 633,596 VND | 16,742,149 VND |
11 | 382,128 VND | 639,872 VND | 16,360,021 VND |
12 | 396,733 VND | 625,267 VND | 15,963,288 VND |
13 | 431,577 VND | 590,423 VND | 15,531,711 VND |
14 | 428,390 VND | 593,610 VND | 15,103,321 VND |
15 | 463,384 VND | 558,616 VND | 14,639,937 VND |
16 | 462,473 VND | 559,527 VND | 14,177,464 VND |
17 | 480,148 VND | 541,852 VND | 13,697,316 VND |
18 | 549,161 VND | 472,839 VND | 13,148,155 VND |
19 | 519,488 VND | 502,512 VND | 12,628,667 VND |
20 | 554,912 VND | 467,088 VND | 12,073,755 VND |
21 | 560,551 VND | 461,449 VND | 11,513,204 VND |
22 | 596,169 VND | 425,831 VND | 10,917,035 VND |
23 | 604,759 VND | 417,241 VND | 10,312,276 VND |
24 | 627,873 VND | 394,127 VND | 9,684,403 VND |
25 | 663,809 VND | 358,191 VND | 9,020,594 VND |
26 | 677,240 VND | 344,760 VND | 8,343,354 VND |
27 | 713,410 VND | 308,590 VND | 7,629,944 VND |
28 | 730,389 VND | 291,611 VND | 6,899,555 VND |
29 | 758,304 VND | 263,696 VND | 6,141,251 VND |
30 | 802,429 VND | 219,571 VND | 5,338,822 VND |
31 | 817,954 VND | 204,046 VND | 4,520,868 VND |
32 | 854,789 VND | 167,211 VND | 3,666,079 VND |
33 | 881,885 VND | 140,115 VND | 2,784,194 VND |
34 | 919,022 VND | 102,978 VND | 1,865,172 VND |
35 | 950,714 VND | 71,286 VND | 914,458 VND |
36 | 914,458 VND | 34,950 VND | 0 VND |