Mục lục - nội dung
Ưu điểm vay tín chấp ngân hàng SCB
- Đáp ứng kịp thời nhu cầu tiêu dung dùng tín chấp của Khách hàng
- Không cần thế chấp tài sản đảm bảo
- Không thu phí làm hồ sơ vay
- Không yêu cầu công ty bão lãnh vay tiền
- Hạn mức vay lên đến 300 triệu đồng
- Mức cho vay tối đa lên đến 15 lần lương hàng tháng
- Thời hạn cho vay tối đa lên đến 60 tháng
- Phương thức vay và trả nợ linh hoạt.
- Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, thuận tiện trong 5-7 ngày
Điều kiện vay tín chấp ngân hàng SCB
Điều kiện vay tiền mặt tín chấp SCB
- Công dân Việt Nam trong độ tuổi từ 22-70 tuổi
- Thuộc biên chế nhà nước hoặc Cán bộ hưu trí hoặc được chi lương qua SCB tối thiểu 10 triệu/tháng
- Có hộ khẩu thường trú/Sổ tạm trú dài hạn tại cùng địa bàn tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương với SCB.
- Không có CIC nợ xấu từ nhóm 2 đến nhóm 5 trong vòng 12 tháng tại thời điểm vay.
Các gói vay tín chấp ngân hàng SCB
Vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảoSản phẩm này được ngân hàng SCB triển khai dành cho những khách hàng thuộc biên chế nhà nước hoặc Cán bộ hưu trí hoặc được chi lương qua SCB vay vốn để tiêu dùng, cải thiện chất lượng cuộc sống mà không cần tài sản đảm bảo.
|
Vay thấu chi không có tài sản bảo đảmVới sản phẩm này, ngân hàng SCB sẽ cấp tín dụng dựa trên Chi lương qua tài khoản TGTT tại SCB tối thiểu 03 tháng..SCB cho phép khách hàng được sử dụng vượt quá số dư có trên tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng trong một thời gian nhất định.
|
Lãi suất vay tín chấp ngân hàng SCB
Thủ tục hồ sơ vay tiêu dùng tín chấp SCB
- Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu của SCB
- CMND/CCCD
- Hộ khẩu/KT3
- Hợp đồng lao động/Quyết định biên chế
- Bảng sao kê lương qua SCB 03 tháng gần đây
Lãi suất vay tín chấp ngân hàng SCB
Sản phẩm vay tín chấp ngân hàng SCB là hình thức vay không cần tài sản đảm bảo. Ngân hàng sẽ dựa vào uy tín cá nhân và năng lực trả nợ để áp dụng mức lãi suất cho vay ưu đãi
Sản phẩm | Lãi suất |
---|---|
Vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảo | 15% – 27% /năm |
Vay thấu chi tiêu dùng | 15% – 24% /năm |
Quy trình vay tiêu dùng tín chấp SCB
- Bước 1: Đăng ký vay tiêu dùng tín chấp SCB qua Website hoặc đến trực tiếp các chi nhính, phòng giao dịch SCB gần nhất
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại chi nhánh, phòng giao dịch gần nhất của SCB
- Bước 3: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ, xem xét thông tin và tiến hành thẩm định.
- Bước 4: Thông báo kết quả thẩm định hồ sơ, đưa ra quyết định về số tiền cho vay tối đa, thời hạn vay…
- Bước 5: Ký hợp đồng tín dụng và giải ngân tiền vay trong 24h
Có nên vay tín chấp ngân hàng scb
Lịch trả nợ dự kiến
Bảng tính lịch trả nợ dự kiến gói vay tiêu dùng không cần thế chấp SCB: Khoản vay 70 triệu VNĐ trả góp trong 3 năm (36 tháng) với mức lãi suất theo dự nợ giảm dần 2,25% tháng (27% năm)
Kỳ | Số tiền gốc | Số tiền lãi | Tổng cộng | Dư nợ còn lại |
---|---|---|---|---|
1 | 1,282,765 | 1,575,000 | 2,857,766 | 68,717,235 |
2 | 1,311,627 | 1,546,138 | 2,857,766 | 67,405,608 |
3 | 1,341,139 | 1,516,626 | 2,857,766 | 66,064,469 |
4 | 1,371,315 | 1,486,451 | 2,857,766 | 64,693,154 |
5 | 1,402,169 | 1,455,596 | 2,857,766 | 63,290,985 |
6 | 1,433,718 | 1,424,047 | 2,857,766 | 61,857,267 |
7 | 1,465,977 | 1,391,789 | 2,857,766 | 60,391,291 |
8 | 1,498,961 | 1,358,804 | 2,857,766 | 58,892,330 |
9 | 1,532,688 | 1,325,077 | 2,857,766 | 57,359,642 |
10 | 1,567,173 | 1,290,592 | 2,857,766 | 55,792,469 |
11 | 1,602,435 | 1,255,331 | 2,857,766 | 54,190,034 |
12 | 1,638,489 | 1,219,276 | 2,857,766 | 52,551,545 |
13 | 1,675,355 | 1,182,410 | 2,857,766 | 50,876,190 |
14 | 1,713,051 | 1,144,714 | 2,857,766 | 49,163,139 |
15 | 1,751,594 | 1,106,171 | 2,857,766 | 47,411,545 |
16 | 1,791,005 | 1,066,760 | 2,857,766 | 45,620,539 |
17 | 1,831,303 | 1,026,462 | 2,857,766 | 43,789,236 |
18 | 1,872,507 | 985,258 | 2,857,766 | 41,916,729 |
19 | 1,914,639 | 943,126 | 2,857,766 | 40,002,091 |
20 | 1,957,718 | 900,047 | 2,857,766 | 38,044,373 |
21 | 2,001,767 | 855,998 | 2,857,766 | 36,042,606 |
22 | 2,046,806 | 810,959 | 2,857,766 | 33,995,799 |
23 | 2,092,860 | 764,905 | 2,857,766 | 31,902,940 |
24 | 2,139,949 | 717,816 | 2,857,766 | 29,762,991 |
25 | 2,188,098 | 669,667 | 2,857,766 | 27,574,893 |
26 | 2,237,330 | 620,435 | 2,857,766 | 25,337,563 |
27 | 2,287,670 | 570,095 | 2,857,766 | 23,049,893 |
28 | 2,339,142 | 518,623 | 2,857,766 | 20,710,751 |
29 | 2,391,773 | 465,992 | 2,857,766 | 18,318,978 |
30 | 2,445,588 | 412,177 | 2,857,766 | 15,873,390 |
31 | 2,500,614 | 357,151 | 2,857,766 | 13,372,776 |
32 | 2,556,878 | 300,887 | 2,857,766 | 10,815,898 |
33 | 2,614,407 | 243,358 | 2,857,766 | 8,201,491 |
34 | 2,673,232 | 184,534 | 2,857,766 | 5,528,259 |
35 | 2,733,379 | 124,386 | 2,857,766 | 2,794,880 |
36 | 2,794,880 | 62,885 | 2,857,766 | 0 |