Các ví điện tử đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam như một công cụ thanh toán tiện lợi và an toàn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 10 ví điện tử thông dụng nhất hiện nay cùng ưu nhược điểm của từng loại, giúp bạn có thể lựa chọn được ứng dụng phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
11 Ví điện tử ở Việt Nam phổ biến
Dưới đây là 10 ví số phổ biến nhất ở Việt Nam:
1. VNPay (2007)
- Công ty: Cổ phần Giải pháp Thanh toán Việt Nam (VNPAY)
- Ưu điểm: Thanh toán linh hoạt, hỗ trợ nhiều ngân hàng
- Nhược điểm: Giao diện lỗi thời, ít tính năng
- Khách hàng: 5 triệu người dùng
2. MoMo (2014)
- Công ty: Cổ phần M-Service (M-Pay)
- Ưu điểm: Phổ biến, tiện lợi
- Nhược điểm: Từng bị lỗi kỹ thuật
- Khách hàng: 30 triệu người dùng
3. Ngân Lượng (2014)
- Công ty: Công ty Cổ phần Cổng trung gian thanh toán Ngân Lượng
- Ưu điểm: chấp nhận thanh toán trực tuyến bằng thẻ cào với hầu hết các loại thẻ Game (VCoin, Gate, ANPAY) và Card điện thoại (Viettel, Vinaphone, Mobifone).
- Nhược điểm: Phí giao dịch khá cao, diao diện chưa thân thiện, Ít ứng dụng hỗ trợ, chưa nhiều người biết đến
- Khách hàng: Khoảng 2 triệu người dùng
4. Moca (2016)
- Công ty: Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ Moca
- Ưu điểm: Nhiều ưu đãi, cashback, thanh toán gọn gàng trên Grab
- Nhược điểm: Giới hạn chi tiêu ngoài Grab
- Khách hàng: 2 triệu người dùng
5. ZaloPay (2017)
- Công ty: Cổ phần ZION
- Ưu điểm: Tích hợp Zalo, thanh toán đa dạng
- Nhược điểm: Mới chỉ có ở Việt Nam
- Khách hàng: 10 triệu người dùng
6. ViettelMoney (2017)
- Công ty: Tổng Công ty Viễn thông Viettel
- Ưu điểm: Liên kết Viettel, nhiều khuyến mãi
- Nhược điểm: Ít được dùng cho thanh toán online
- Khách hàng: Không có số liệu cụ thể
7. ShopeePay (2019)
- Công ty: Shopee
- Thanh toán trực tiếp trên Shopee, nhiều ưu đãi
- Giới hạn chi tiêu ngoài Shopee
- Khách hàng: Không công bố số liệu cụ thể
8. Ví eM (Lazada 2021)
- Công ty: Lazada
- Thanh toán trực tiếp trên Lazada, nhiều ưu đãi
- Giới hạn chi tiêu ngoài Lazada
- Khách hàng: Không công bố số liệu cụ thể
9. Cake by VPBank (2021)
- Công ty: Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
- Ưu điểm: Giao dịch nhanh chóng, thuận tiện. Ít phí, nhiều ưu đãi. Bảo mật tốt
- Nhược điểm: Giao diện có thể cải thiện. Chức năng có thể mở rộng thêm
- Khách hàng: Số khách hàng: hơn 1 triệu
10. TNEX (2022)
- Công ty: Ngân hàng TMCP MSB
- Ưu điểm: 0 phí, rút tiền thuận tiện
- Nhược điểm: Mới ra mắt, ít tính năng
- Khách hàng: Dự kiến thu hút hàng triệu người dùng
11. SmartPay (2022)
- Công ty: Cổ phần TMDV Mạng Lưới Thông Minh
- Ưu điểm: Công nghệ tiên tiến, bảo mật cao
- Nhược điểm: Mới ra mắt, chưa phổ biến rộng rãi
- Khách hàng: Dự kiến hàng triệu khách hàng sử dụng
10 Ví điện tử Quốc tế tốt nhất
Dưới đây là 10 ví số quốc tế phổ biến:
1. PayPal (1998)
- Công ty: PayPal Pte. Ltd
- Ưu điểm: Phổ biến, uy tín, an toàn
- Nhược điểm: Phí cao
- Số khách hàng: Hơn 300 triệu người
2. WebMoney (1998)
- Công ty: WM Transfer Ltd
- Ưu điểm: Phí thấp, nạp/rút tiền nhanh
- Nhược điểm: Ít được chấp nhận ở một số quốc gia
- Khách hàng: Hơn 65 triệu người sử dụng
3. Neteller (1999)
- Công ty: Skrill Limited.
- Ưu điểm: An toàn, cho phép mua bán tiền ảo
- Nhược điểm: Phí cao, giao diện lỗi thời
- Số khách hàng: Hơn 20 triệu
4. Skrill (2001)
- Công ty: Skrill Limited.
- Ưu điểm: Giao dịch nhanh, rút tiền thuận tiện
- Nhược điểm: Phí giao dịch cao, ít chấp nhận ở các nước đang phát triển
- Khách hàng: 40 triệu người dùng
5. Alipay (2004)
- Công ty: công nghệ Ant Financia
- Ưu điểm: Thanh toán đa dạng, phổ biến tại Trung Quốc
- Nhược điểm: Chỉ hỗ trợ tiếng Trung
- Khách hàng: Chưa công bố số liệu cụ thể người dùng
6. Amazon Pay (2007)
- Công ty: Amazon
- Ưu điểm: Thanh toán tiện lợi cho các dịch vụ của Amazon
- Nhược điểm: Giới hạn cho các dịch vụ của Amazon
- Khách hàng: 33 triệu người dùng
7. Apple Pay (2014)
- Công ty: Apple
- Ưu điểm: Bảo mật cao, dễ dùng
- Nhược điểm: Chỉ dành cho thiết bị Apple
- Khách hàng: Chưa công bố số liệu cụ thể người dùng
8. WeChat Pay (2013)
- Công ty: WeChat
- Ưu điểm: Tích hợp trong nền tảng WeChat phổ biến tại Trung Quốc
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào WeChat
- Khách hàng: Chưa công bố số liệu cụ thể người dùng
9. Google Pay (2015)
- Công ty: Google
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, liên kết nhiều ngân hàng
- Nhược điểm: Mới chỉ phổ biến ở một số nước
- Khách hàng: Chưa công bố số liệu cụ thể về khách hàng
10. Samsung Pay (2015)
- Công ty: Samsung
- Tương tự Apple Pay nhưng chỉ hỗ trợ thiết bị Samsung
- Khách hàng: 34 triệu người dùng
Các ví lưu trữ tiền điện tử
Dưới đây là 10 ví lưu trữ tiền điện tử phổ biến:
1. Electrum (2011)
- Ưu điểm: Nhẹ, nhanh, tập trung vào bảo mật
- Nhược điểm: Khó sử dụng với người mới
- Khách hàng: Không công bố số liệu cụ thể
2. Coinbase (2012)
- Ưu điểm: Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
- Nhược điểm: Phí giao dịch cao
- Số khách hàng: Hơn 68 triệu
3. Jaxx Liberty (2014)
- Ưu điểm: Nhiều tính năng bảo mật
- Nhược điểm: Giao diện hơi rối mắt
- Khách hàng: Chưa công bố số liệu khách hàng
4. Edge (2014)
- Ưu điểm: Bảo mật tốt, nhiều tính năng
- Nhược điểm: Phí giao dịch cao
- Khách hàng: Không công bố số liệu cụ thể
5. Exodus (2015)
- Ưu điểm: Giao diện đẹp, dễ sử dụng
- Nhược điểm: Ít coin được hỗ trợ
- Khách hàng: 1 triệu người dùng
6. MyEtherWallet (2015)
- Ưu điểm: Hỗ trợ token Ethereum tốt
- Nhược điểm: Chỉ tập trung vào Ethereum
- Khách hàng: Không công bố số liệu cụ thể
7. MetaMask (2016)
- Ưu điểm: Hỗ trợ nhiều token, tiện lợi
- Nhược điểm: Dễ bị đánh cắp nếu không cẩn thận
- Khách hàng: 10 triệu người dùng
8. Binance (2017)
- Ưu điểm: Phí giao dịch thấp, nhiều loại tiền điện tử
- Nhược điểm: Bị hack vài lần
- Số khách hàng: Hơn 120 triệu
9. Atomic Wallet (2017)
- Ưu điểm: Cho phép trao đổi chéo giữa nhiều loại tiền
- Nhược điểm: Phí giao dịch cao
- Khách hàng: 1 triệu người dùng
10. Trust Wallet (2017)
- Ưu điểm: Giao diện đẹp, dễ sử dụng
- Nhược điểm: Ít coin được hỗ trợ
- Khách hàng: 5 triệu người dùng
Ví điện tử là gì?
Ví điện tử (tiếng anh: Digital Wallet hoặc e-Wallet) là ứng dụng, trang web hoặc phần mềm cho phép quản lý và sử dụng tiền điện tử. Nó giúp bạn chuyển/nhận tiền điện tử với người khác và dùng tiền đó để thanh toán mua hàng hóa, dịch vụ một cách an toàn, tiện lợi mà không cần qua ngân hàng hay tổ chức tài chính truyền thống.
Cụ thể:
- Đây là một ứng dụng, trang web hay phần mềm trên điện thoại, máy tính,… giúp quản lý và sử dụng tiền điện tử/tiền ảo (cryptocurrency, tiền kỹ thuật số).
- Nó cho phép bạn chuyển hoặc nhận tiền điện tử từ người khác một cách an toàn, giống như bạn chuyển/nhận tiền qua tài khoản ngân hàng vậy.
- Bạn cũng có thể dùng số tiền điện tử trong ví để thanh toán mua hàng hóa, dịch vụ, giống như dùng tiền mặt/thẻ ngân hàng vậy.
- Ví số giúp bạn sử dụng và quản lý tiền điện tử một cách dễ dàng hơn mà không cần tới ngân hàng hay các tổ chức tài chính truyền thống.
Tại sao phải dùng ví điện tử
Có nhiều lý do khiến bạn nên sử dụng ví điện tử. Dưới đây là một số lợi ích chính của ví số:
- Tiện lợi và nhanh chóng: Ví điện tử cho phép bạn thực hiện các giao dịch thanh toán một cách nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả khi bạn không có tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng bên mình. Bạn chỉ cần mở ứng dụng ví số và quét mã QR hoặc nhập thông tin thanh toán.
- An toàn và bảo mật: Các ví điện tử uy tín thường có các tính năng bảo mật cao để bảo vệ thông tin và tài khoản của bạn, như xác thực hai yếu tố, mã PIN, mật khẩu,…
- Ưu đãi và khuyến mãi: Các ví số thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn cho người dùng, như hoàn tiền, giảm giá,…
- Tích điểm và đổi quà: Một số ví điện tử cũng cung cấp tính năng tích điểm và đổi quà cho người dùng, giúp bạn tiết kiệm chi phí mua sắm.
Các chức năng sử dụng có các Ví số thường thấy như:
- Thanh toán hóa đơn: Bạn có thể sử dụng ví điện tử để thanh toán hóa đơn điện, nước, internet, truyền hình,… mà không cần phải đến trực tiếp các đơn vị cung cấp dịch vụ.
- Mua sắm online: Bạn có thể sử dụng ví số để mua sắm trực tuyến trên các trang web thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki,… mà không cần phải nhập thông tin thẻ ngân hàng.
- Chuyển tiền: Bạn có thể sử dụng ví điện tử để chuyển tiền cho bạn bè, người thân một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Rút tiền: Bạn có thể sử dụng ví số để rút tiền tại các điểm giao dịch của ví điện tử hoặc ngân hàng.
- Nạp tiền điện thoại: Bạn có thể sử dụng ví điện tử để nạp tiền điện thoại cho mình hoặc cho người khác.
- Thanh toán vé máy bay, vé tàu, vé xem phim,…: Bạn có thể sử dụng ví số để thanh toán vé máy bay, vé tàu, vé xem phim,… mà không cần phải xếp hàng mua vé.
Với những lợi ích trên, ví điện tử đang ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều người lựa chọn sử dụng. Nếu bạn chưa sử dụng ví số, hãy thử trải nghiệm để thấy được những tiện ích mà nó mang lại.
Các loại ví điện tử
Các loại ví số thông dụng hiện nay có thể phân biệt như sau:
Ví ngân hàng (Ngân hàng số)
Là ví số do chính các ngân hàng phát triển, gắn với tài khoản ngân hàng như Vietcombank iPay, Vietinbank iPay, BIDV Smartbanking.
Cho phép quản lý tài khoản, chuyển tiền và thanh toán online thuận tiện. Tuy nhiên chỉ dành riêng cho khách hàng của ngân hàng đó.
Ví độc lập
Là các ứng dụng ví riêng biệt, không trực thuộc ngân hàng như Momo, Zalo Pay, Moca, AirPay.
Có nhiều tính năng hơn, người dùng đa dạng hơn nhưng phí giao dịch cao hơn.
Ví tiền điện tử
Cho phép quản lý và giao dịch các loại tiền điện tử, tiền kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum…Ví dụ: Coinomi, Trust Wallet, MetaMask. Như vậy tùy nhu cầu mà người dùng có thể lựa chọn loại ví phù hợp để sử dụng.
Có nên sử dụng ví điện tử hay không?
Dưới đây là một số hướng dẫn về thời điểm nên và không nên sử dụng ví số:
Nên sử dụng ví số trong các trường hợp
- Khi mua sắm trực tuyến, thanh toán các dịch vụ online
- Khi không mang theo nhiều tiền mặt hay thẻ ngân hàng
- Để tránh rủi ro bị mất cắp, thất lạc tiền mặt
- Khi cần chuyển/nhận tiền nhanh chóng với người thân, bạn bè
Không nên sử dụng ví số trong các trường hợp
- Khi giao dịch liên quan đến số tiền lớn, giá trị cao
- Tại các địa điểm có mức độ an ninh kém
- Khi đang ở nơi công cộng, dễ bị làm phiền hoặc quan sát
- Trên các thiết bị cũ, không cài đặt phần mềm bảo mật
- Nếu đang gặp vấn đề về kết nối internet, mạng di động
Như vậy, tùy từng hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể mà bạn nên cân nhắc xem có nên sử dụng ví điện tử hay không để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro.
Phân biệt Ví số và tài khoản ngân hàng
Ví điện tử và tài khoản ngân hàng đều là những phương thức thanh toán và quản lý tài chính. Tuy nhiên, giữa hai loại hình này có một số điểm khác biệt cơ bản sau:
Hình thức
- Ví điện tử: Là một tài khoản ảo được lưu trữ trên thiết bị điện tử của người dùng, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến và di động.
- Tài khoản ngân hàng: Là một tài khoản được mở tại ngân hàng, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính như gửi tiết kiệm, vay tiền, chuyển tiền,…
Phạm vi sử dụng
- Ví điện tử: Chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch thanh toán trực tuyến và di động, như thanh toán hóa đơn, mua sắm online, chuyển tiền,…
- Tài khoản ngân hàng: Có thể được sử dụng cho cả các giao dịch trực tuyến và trực tiếp tại ngân hàng, như gửi tiết kiệm, vay tiền, chuyển tiền, rút tiền,…
Các tính năng
- Ví điện tử: Thường cung cấp các tính năng thanh toán cơ bản như thanh toán hóa đơn, mua sắm online, chuyển tiền,… Một số ví số cũng cung cấp các tính năng nâng cao như tích điểm, nhận ưu đãi,…
- Tài khoản ngân hàng: Cung cấp nhiều tính năng tài chính hơn ví số, bao gồm gửi tiết kiệm, vay tiền, mở thẻ tín dụng,…
Cách thức hoạt động
- Ví điện tử: Người dùng cần liên kết ví số với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ ngân hàng để có thể nạp tiền và sử dụng các tính năng của ví.
- Tài khoản ngân hàng: Người dùng có thể nạp tiền vào tài khoản ngân hàng bằng tiền mặt, thẻ ATM, chuyển khoản,…
Bảo mật
- Ví điện tử: Các ví số uy tín thường có các tính năng bảo mật cao để bảo vệ thông tin và tài khoản của người dùng, như xác thực hai yếu tố, mã PIN, mật khẩu,…
- Tài khoản ngân hàng: Các ngân hàng cũng có các biện pháp bảo mật cao để bảo vệ thông tin và tài khoản của khách hàng, như mã PIN, mật khẩu, khóa thẻ ATM,…
Phí dịch vụ
- Ví điện tử: Phí dịch vụ của ví số thường được tính theo tỷ lệ % trên giá trị giao dịch hoặc theo số lần giao dịch.
- Tài khoản ngân hàng: Phí dịch vụ của tài khoản ngân hàng thường được tính theo tháng hoặc theo năm.
Lợi ích
- Ví điện tử: Mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người dùng khi thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến và di động.
- Tài khoản ngân hàng: Mang lại nhiều lợi ích tài chính cho người dùng, như gửi tiết kiệm, vay tiền, mở thẻ tín dụng,…
Nhược điểm
- Ví điện tử: Có thể bị hạn chế về phạm vi hoạt động và tính năng.
- Tài khoản ngân hàng: Có thể bị hạn chế về tính năng thanh toán trực tuyến và di động.
Lựa chọn
Người dùng có thể lựa chọn ví số hoặc tài khoản ngân hàng tùy theo nhu cầu và sở thích của mình:
- Nếu bạn cần một phương thức thanh toán tiện lợi và nhanh chóng cho các giao dịch trực tuyến và di động, thì ví điện tử là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn cần một phương thức thanh toán linh hoạt và có nhiều lợi ích tài chính, thì tài khoản ngân hàng là lựa chọn phù hợp.
Rủi ro khi sử dụng các ví số
Mặc dù ví điện tử có nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số rủi ro cần lưu ý khi sử dụng. Dưới đây là các rủi ro phổ biến nhất:
Rủi ro bảo mật: Ví điện tử lưu trữ thông tin cá nhân và tài chính của bạn, vì vậy rất quan trọng phải bảo vệ ví số của bạn khỏi bị truy cập trái phép. Bạn nên sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của mình.
Rủi ro gian lận: Có một số hình thức gian lận có thể xảy ra với ví điện tử, chẳng hạn như lừa đảo qua điện thoại, lừa đảo qua email và lừa đảo trực tuyến. Bạn nên cảnh giác với các email hoặc cuộc gọi yêu cầu thông tin cá nhân hoặc tài chính của bạn.
Rủi ro kỹ thuật: Ví điện tử phụ thuộc vào công nghệ, vì vậy có thể gặp sự cố kỹ thuật khiến bạn không thể sử dụng ví số. Bạn nên kiểm tra xem ví điện tử của mình có hoạt động bình thường trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.
Cách giảm thiểu rủi ro khi sử dụng ví số
- Chọn một ví điện tử uy tín: Chỉ sử dụng các ví số được cấp phép hoạt động bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- Sử dụng mật khẩu mạnh: Mật khẩu của bạn nên bao gồm ít nhất 8 ký tự, bao gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt.
- Kích hoạt xác thực hai yếu tố: Xác thực hai yếu tố thêm một lớp bảo mật cho tài khoản của bạn bằng cách yêu cầu bạn nhập mã xác minh được gửi vào số điện thoại của bạn.
- Cẩn thận với các email và cuộc gọi đáng ngờ: Không bao giờ cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài chính của bạn cho bất kỳ ai mà bạn không biết.
- Cập nhật ứng dụng ví số thường xuyên: Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá bảo mật giúp cải thiện bảo mật của ví điện tử của bạn.
Ví số – Các câu hỏi thường gặp
Ví điện tử nào nạp tiền bằng các thẻ cào
Hiện tại không có ví số nào cho phép nạp tiền trực tiếp bằng thẻ cào. Tuy nhiên, vẫn có cách gián tiếp để nạp tiền từ thẻ cào vào ví điện tử thông qua một bên trung gian:
- Nganluong: Cổng thanh toán trực tuyến bằng thẻ cào trả trước lớn nhất Việt Nam, chấp nhận hầu hết các loại thẻ Game (VCoin, Gate, ANPAY) và Telco (Viettel, Vinaphone, Mobifone) phổ biến trên thị trường hiện nay, nhưng mức phí khá cao 20 – 25%
- Doithegiatot: phí dịch vụ từ 15 – 20%
Bên trung gian sẽ chuyển đổi tiền từ thẻ cào sang tiền điện tử rồi mới nạp vào ví. Quá trình này sẽ bị mất một khoản phí dịch vụ từ 15 – 25% giá trị thẻ cào. Việc nạp tiền vào ví số bằng thẻ cào vẫn có thể thực hiện được nhưng sẽ phức tạp và mất phí hơn so với cách thông thường.
Ví điện tử không cần tài khoản ngân hàng?
Điều này không hoàn toàn chính xác. Mặc dù một số ví điện tử cho phép bạn mở và sử dụng mà không cần có tài khoản ngân hàng, nhưng phần lớn các ví điện tử hiện nay vẫn yêu cầu bạn liên kết với một tài khoản ngân hàng để sử dụng đầy đủ các tính năng của ví.
Cụ thể:
- Để nạp tiền vào ví, bạn cần có tài khoản ngân hàng để chuyển khoản.
- Để rút tiền từ ví ra, bạn cũng cần có tài khoản ngân hàng để nhận tiền.
- Một số tính năng khác như thanh toán hóa đơn, mua trả góp…cũng đòi hỏi phải liên kết tài khoản ngân hàng.
- Việc liên kết tài khoản ngân hàng giúp tăng tính bảo mật và xác thực danh tính của người dùng ví.
Ví điện tử không cần định danh?
Định danh người dùng là yêu cầu bắt buộc đối với các ví điện tử tại Việt Nam. Cụ thể:
- Theo Quyết định 316/QĐ-TTg ngày 09/03/2021, tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử phải xác thực thông tin khách hàng trước khi mở ví điện tử.
- Người dùng phải cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân như Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ… để được xác thực danh tính.
- Việc định danh giúp ngăn chặn rửa tiền, tài trợ khủng bố và các hành vi vi phạm pháp luật khác.
- Chỉ khi danh tính được xác thực, người dùng mới được sử dụng đầy đủ chức năng của ví như nạp/rút tiền, thanh toán,…
- Một số giao dịch nhất định cũng có giới hạn về số tiền đối với ví chưa định danh.
Như vậy, định danh là bắt buộc đối với ví điện tử. Việc không định danh có thể dẫn tới ví bị khóa hoặc hạn chế chức năng. Người dùng cần cung cấp đầy đủ thông tin để được định danh khi mở và sử dụng ví điện tử.
Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu chi tiết top 10 các ví điện tử thông dụng nhất Việt Nam và thế giới hiện nay. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về các loại ví số phổ biến và có thể lựa chọn được ứng dụng phù hợp với nhu cầu của mình.