Nếu bạn đang cần vay khoản tiền 100 triệu đồng mà không có tài sản thế chấp, bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn tìm hiểu các khoản vay không thế chấp từ nhiều ngân hàng và công ty tài chính.
Bạn sẽ biết được lãi suất, kỳ hạn trả góp và tổng số tiền lãi phải trả khi vay 100 triệu ở Citi Bank, Hong Leong Bank, Shinhan Finance, FE Credit, Mcredit, Home Credit trong các kỳ hạn từ 6 đến 60 tháng. Qua đó, bạn có thể lựa chọn khoản vay phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Lãi vay 100 triệu trả góp Citi Bank (24-48 tháng)
Lãi vay 100 triệu Citi Bank trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.208.333 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 24.999.992 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 124.999.992 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Citi Bank trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.805.556 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 37.000.016 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 137.000.016 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Citi Bank trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.104.167 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 49.000.016 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 149.000.016 VNĐ
Ngân hàng |
Citibank |
Hotline |
(84 28) 35211111 |
Email |
retailservicesvn@citi.com |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 8 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
Tối thiểu 30 triệu VNĐ và tối đa lên đến 600 triệu (gấp 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
chỉ từ 12,99% và không quá 23.99%/năm. |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 24 tháng, tối đa 48 tháng |
Giải ngân |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
KH phải còn đang cư trú ở Hồ Chí Minh, Hà Nội |
|
Lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank (12-60 tháng)
Lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.461.806 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 13.541.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 113.541.672 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.251.736 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 26.041.664 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 126.041.664 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.848.380 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 38.541.680 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 138.541.680 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.146.701 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 51.041.648 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 151.041.648 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 60 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.467.763 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 108.065.780 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 208.065.780 VNĐ
Ngân hàng |
Hong Leong Việt Nam |
Hotline |
1900 636769 |
Điều kiện tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 10 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức vay |
Tối thiểu 30 triệu VNĐ và tối đa lên đến 250 triệu (gấp 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
15% đến 25% năm |
Kỳ hạn vay |
Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng |
Thời gian giải ngân nhận tiền |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
Hỗ trợ 6 tỉnh thành (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vĩnh Phúc) |
|
Lãi vay 100 triệu Shinhan Finance (12-48 tháng)
Lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.597.222 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 15.166.664 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 115.166.664 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.381.944 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 29.166.656 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 129.166.656 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.976.852 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 43.166.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 143.166.672 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.274.306 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 57.166.688 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 157.166.688 VNĐ
Công ty |
TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
Hotline |
1900 545449 |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 58 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
06 – 36 tháng |
Giải ngân |
Trong 3-5 ngày |
Hỗ trợ |
35 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Lãi vay 100 triệu trả góp FE Credit (6-36 tháng)
Lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 18.125.000 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 8.750.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 108.750.000 VNĐ
Lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.687.500 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 16.250.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 116.250.000 VNĐ
Lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.468.750 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 31.250.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 131.250.000 VNĐ
Lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.062.500 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 46.250.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 146.250.000 VNĐ
Lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.359.375 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 61.250.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 161.250.000 VNĐ
Công ty |
TC TNHH NH Việt Nam Thịnh Vượng SMBC |
Hotline |
(028) 73007777 |
Tuổi vay |
Đủ 20 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
12 – 48 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Lãi vay 100 triệu trả góp Mcredit (6-36 tháng)
Lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 18.319.445 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 9.916.670 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 109.916.670 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.868.056 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 18.416.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 118.416.672 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.642.361 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 35.416.664 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 135.416.664 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.233.796 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 52.416.656 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 152.416.656 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.529.514 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 69.416.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 169.416.672 VNĐ
Công ty |
TNHH MB Shinsei (Mcredit) |
Hotline |
1900 636769 |
Tuổi vay |
Đủ 20 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 36 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
45 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Lãi vay 100 triệu Home Credit (6-57 tháng)
Lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 19.072.917 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 14.437.502 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 114.437.502 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 10.567.708 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 26.812.496 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 126.812.496 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 6.315.104 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 51.562.496 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 151.562.496 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.897.569 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 76.312.484 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 176.312.484 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.188.802 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 101.062.496 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 201.062.496 VNĐ
Lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 57 tháng
- Tiền gốc: 100.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.853.070 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 119.624.990 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 219.624.990 VNĐ
Công ty |
Home Credit (Việt Nam) |
Hotline |
1900 633 633 |
Tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 57 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Vay 100 triệu lãi suất bao nhiêu?
So sánh tiền lãi vay 100 triệu trả góp 06-60 tháng ở các công ty
So sánh TOP 3 lãi vay 100 triệu trả góp 06 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 06 tháng: 8.750.000 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 06 tháng: 9.916.670 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 06 tháng: 14.437.502 VNĐ
So sánh TOP 5 vay 100 triệu trả góp 12 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 12 tháng: 13.541.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 12 tháng: 15.166.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 12 tháng: 16.250.000 VNĐ VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 12 tháng: 18.416.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 12 tháng: 26.812.496 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 100 triệu trả góp 24 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Citi Bank trả góp 24 tháng: 24.999.992 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 24 tháng: 26.041.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 24 tháng: 39.166.656 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 24 tháng: 31.250.000 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 24 tháng: 35.416.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 24 tháng: 51.562.496 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 100 triệu trả góp 36 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Citi Bank trả góp 36 tháng: 37.000.016 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 36 tháng: 38.541.680 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 36 tháng: 53.166.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 36 tháng: 46.250.000 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 36 tháng: 52.416.656 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 36 tháng: 76.312.484 VNĐ
So sánh TOP 3 vay 100 triệu trả góp 48 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Citi Bank trả góp 48 tháng: 49.000.016 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Hong Leong Bank trả góp 48 tháng: 51.041.648 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Shinhan Finance trả góp 48 tháng: 57.166.688 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu FE Credit trả góp 48 tháng: 61.250.000 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Mcredit trả góp 48 tháng: 69.416.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 100 triệu Home Credit trả góp 48 tháng: 101.062.496 VNĐ
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp chi tiết các thông tin cần thiết để bạn có thể lựa chọn khoản vay 100 triệu không thế chấp phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của bản thân tại các ngân hàng, công ty tài chính uy tín.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định vay tiền. Nếu cần tư vấn thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với ngân hàng hoặc công ty tài chính.