Cập nhật mới, Danh sách địa chỉ các máy ATM ngân hàng Vietinbank ở Hà Nội. Tìm kiếm địa chỉ cây ATM Vietinbank gần nhất.
ATM Vietinbank Ba Đình (17 máy)
1 | Tòa nhà Lotte center Hà Nội, 54 Liễu Giai,,Quận Ba Đình, TP Hà Nội. | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
2 | Lotte Liễu Giai, Hà Nội,Quận Ba Đình, TP Hà Nội. | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
3 | CN Hoàn Kiếm – PGD Trúc Bạch, 05 Nguyễn Biểu, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 2437153015 |
4 | CN Ba Đình – PGD Liễu Giai, 393 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
5 | CN Ba Đình – PGD Thành Công, 22 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
6 | CN Ba Đình – PGD Hoàng Diệu, 80 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
7 | 28 Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
8 | 218 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
9 | 18 Lê Hồng Phong, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
10 | CN Ba Đình – PGD Văn Cao, 121 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
11 | Số 8 Chu Văn An, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
12 | 25 Liễu Giai, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
13 | CN Ba Đình – PGD Đội Cấn, 126 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
14 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- 19A, Phố Ngọc Hà, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
15 | CN Ba Đình – PGD Chùa Láng, 185 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
16 | Trụ sở chính Vietinbank Chi nhánh Ba Đình, 34 Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
17 | CN Ba Đình – PGD Tây Hồ, 681 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
ATM Vietinbank Bắc Từ Liêm (7 máy)
1 | Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Xuân Đỉnh. Ô số 2, Tầng 1 Chung cư CT2 Xuân đỉnh, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
2 | Vietinbank Nam Thăng Long -PGD Cổ Nhuế. Tòa nhà Ecohome 1, phường Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
3 | PGD Phú Diễn 143 đường Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, HN | CN Thăng Long | 2462659091 |
4 | ĐHCN khu B, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | CN Tây Hà Nội | 24.38371285 |
5 | ĐHCN khu A, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | CN Tây Hà Nội | 24.38371285 |
6 | Tòa nhà Intracom 2, số 33 Cầu Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | CN Hà Thành | 24.32005938 |
7 | Siêu thị Metro Thăng Long, Phạm Văn Đồng, Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
ATM Vietinbank Cầu Giấy (14 máy)
1 | TSCN 117A Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
2 | 302 Cầu Giấy, quận Cầu Giấy, Hà Nội. | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
3 | Vietinbank CN Chương Dương – PGD Hưng Việt, Lô D2 Trần Thái Tông, Phường, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
4 | Trụ sở chính Vietinabank CN Nam Thăng Long, Số 421 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, TP. Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
5 | Trường Cao đẳng Du Lịch, Số 236 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, TP. Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
6 | TSCN, 117A Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
7 | Trường Đại học Sư Phạm HN, 136 đường Xuân Thuỷ, Cầu Giấy | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
8 | Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Hà đô – Số 24 Phố Duy Tân, Cầu Giấy, TP. Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
9 | Trường Học viện chính trị Quốc Gia Hồ Chí Minh – 135 Nguyễn Phong Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, TP Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
10 | PGD Duy Tân – Tòa nhà MobiFone số 5/82 Phố Duy Tân, Cầu Giấy, Hà nội | CN Thăng Long | 2462659091 |
11 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền 36 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
12 | Trụ sở chính Vietinbank CN Tây Hà Nội ,Số 8 – Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | CN Tây Hà Nội | 24.38371285 |
13 | PGD Trung Chính, 17T1-17T2 Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | CN Tây Thăng Long | 24.33720564 |
14 | ĐH Gia thông HN -số 3 Cầu giấy Phường Láng thượng Cầu Giấy Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
ATM Vietinbank Đông Anh (12 máy)
1 | Phòng giao dịch Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội | CN Thành An | 2433717568 |
2 | Đường gom 1 Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội | CN Thành An | 2444717568 |
3 | Cổng trường ĐH Lâm Nghiệp Việt Nam, TT Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội | CN Tây Thăng Long | 24.33720564 |
4 | HSCN Tây Thăng Long, Tổ 3, khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội | CN Tây Thăng Long | 24.33720564 |
5 | PGD Chương Mỹ, Tầng 1 tòa nhà hỗn hợp HH1, dự án Khu văn phòng giao dịch, thương mại giới thiệu sản phẩm và nhà ở, Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội | CN Tây Thăng Long | 24.33720564 |
1 | CTCP Tiến Hà, Km2+200 quốc lộ 3, xã Dục Tú, huyện Đông Anh | CN Đông Anh | 024 39655331 |
2 | Công ty CP Nồi hơi VN – Tổ 4, thị trấn Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
3 | Công ty ga Vạn Lộc, khu CN Nguyên Khê, huyện Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
4 | Nhà máy Chế tạo thiết bị điện Đông Anh, Khối 3A Thị trấn Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
5 | Công ty Khóa Việt Tiệp, Thị trấn Đông Anh , huyện Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
6 | Cổ Điển, xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
7 | Cổng 2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
8 | Số 188 Vân Trì, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
9 | Công ty CP Xích Líp Đông Anh , 11 khối 6 Thị trấn Đông Anh , Huyện Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
10 | Tổ 4, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
11 | Khu B, KCN Bắc Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
12 | Bệnh Viện Bệnh nhiệt đới Trung ương 02 cơ sở Kim Chung, thôn Bầu, Đông Anh, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
ATM Vietinbank Đống Đa (20 máy)
1 | Cổng B, Ga Hà Nội, Trần Quý Cáp ,Quận Đống Đa, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
2 | 102 Phạm Ngọc Thạch ,Quận Đống Đa, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
3 | Mipec Tower 229 Tây Sơn ,Quận Đống Đa, TP Hà Nội. | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
4 | Mipec Tower 229 Tây Sơn, Quận Đống Đa, TP Hà Nội. | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
5 | 91 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
6 | 65 Văn Miếu, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
7 | 119B Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
8 | 81 – 83 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
9 | Số 1 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
10 | PGD Kim liên – 25 Lương Định Của – Đống Đa – TP Hà nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
11 | PGD Thái Hà – 159 Thái Hà – Đống Đa – TP Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
12 | PGD Đặng Văn Ngữ – 87 Đặng Văn Ngữ – Đống Đa – TP Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
13 | Bệnh Viện Đại học Y, Số 01 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
14 | Trụ sở VietinBank Đống Đa -AutoBank 183 Nguyễn Lương Bằng – Đống Đa – TP Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
15 | Trường Đại học Thủy Lợi, 175 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
16 | Trường ĐH Công Đoàn, 169 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
17 | PGD Thành Công, 21 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
18 | Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Thăng Long. Số 217 Xã Đàn, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội. | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
19 | Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương, 78 Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
20 | Bệnh Viện Bạch Mai, 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
ATM Vietinbank Gia Lâm (10 máy)
1 | PGD Đại học Nông nghiệp – Trường ĐH NN HN, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
2 | Công ty Z76 Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
3 | Vietinbank CN Chương Dương – PGD ĐHNN, Trường ĐHNN, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, TP.Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
4 | Bệnh Viện Đa Khoa Gia Lâm – Thị Trấn Trâu Quỳ – Gia Lâm – Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
5 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội-Cty Điện lực Gia Lâm, Thôn Phú Thụy, Huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
6 | ĐH Công nghiệp Dệt may Hà Nội, xã Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
7 | Khu đô thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội. | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
8 | VietinBank PGD Đông Đô, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
9 | Vietinbank CN Đông Hà Nội, 284 Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
10 | PGD Gia Lâm, tổ 11 Voi phục, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
ATM Vietinbank Hà Đông (12 máy)
1 | 98 đường Chiến Thắng, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
2 | 10 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội | CN Thành An | 2433515984 |
3 | Cty Sổ Xố kiến thiết Hà Đông, Tô Hiệu, Hà Đông, Hà Nội | CN Thành An | 2433515983 |
4 | Tầng 1, Tòa CT2-105 KĐT mới Văn Khê, đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội. | CN Thành An | 2433618919 |
5 | Số 10 Ngô Quyền, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | CN Đô Thành | 24.33119375 |
6 | Làng lụa Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | CN Đô Thành | 24.33119375 |
7 | Tòa nhà The Pride, Hải Phát, Hà Đông, Hà Nội | CN Đô Thành | 24.33119375 |
8 | TTT Aeon Mall Hà Đông | CN Đô Thành | 24.33119375 |
9 | 104 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội | CN Quang Trung | 024.23.210.916 |
10 | VT 18, BT 8 khu đô thị Xa La, Hà Đông, Hà Nội | CN Quang Trung | 024.23.210.916 |
11 | PGD Đại An – Số 39 Trần Phú, Hà Đông, Hà nội | CN Thăng Long | 2462659091 |
12 | Cổng Trường ĐHSP Nghệ Thuật TW – Ngõ 55, đường Trần Phú, Quận Hà Đông, Hà nội | CN Thăng Long | 2462659091 |
ATM Vietinbank Hai Bà Trưng (19 máy)
1 | 25B Thi Sách, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
2 | Số 29A, 124 Phố Vĩnh Tuy, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
3 | PGD Ngô Thì Nhậm – 54 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
4 | Vinmart times City số 458 Phố Minh Khai, Vĩnh Phú, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
5 | Đoàn Trần Nghiệp, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
6 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- Cổng nhà 7 Trường ĐH KTQD, Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
7 | 46 Phố Vọng, Phương Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
8 | PGD Bạch Mai – 435 Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
9 | Nhà D3, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
10 | Công ty dệt may Đông Xuân, 488 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
11 | PGD Lò Đúc, 81-83 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
12 | 69 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
13 | 17 Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
14 | Điện lực Hai Bà Trưng, 88 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
15 | NHCT Hai Bà Trưng, 285 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
16 | VietinBank – PGD Times City, Tầng 1 toà T3 KĐT, 458 Phố Minh Khai, Khu đô thị Times City, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
17 | Autobank Times City: 458 Minh Khai,Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
18 | Trường ĐH XD Hà Nội, 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
19 | Tòa nhà Hoàng Thành 114 Mai Hắc Đế, Phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng ,Hà Nội | CN Tràng An | 2432005750 |
ATM Vietinbank Hoài Đức (3 máy)
1 | Trường Đào tạo nguồn nhân lực Vietinbank – Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
2 | Trường Đại học Thành Đô – 3P7F+H2 Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội, | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
3 | Vietinbank CN Tây Hà Nội – PGD Hoài Đức, Khu 7 Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | CN Tây Hà Nội | 24.38371285 |
ATM Vietinbank Hoàn Kiếm (22 máy)
1 | Số 5 Phố Huế, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
2 | Số 7 Phan Đình Phùng Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
3 | Báo Hà Nội Mới, 44, Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
4 | PGD Lê Thạch, 18 Lê Thạch, Hoàn Kiếm Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
5 | Sảnh A Ga Hà Nội – 120 Lê Duẩn, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
6 | Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
7 | Số 1 Triệu Quốc Đạt Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
8 | NHNN VN, 16 Tông Đản Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
9 | NHNN VN, 49 Lý Thái Tổ Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
10 | 108 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
11 | 108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội Quận Hoàn Kiếm Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
12 | NHNN VN, 25 Lý Thường Kiệt,Quận Hoàn Kiếm Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
13 | NHNN VN, 25 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
14 | CN Hoàn Kiếm – PGD Hoàn Kiếm, 37 Hàng Bồ, Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 2438452833 |
15 | CN Hoàn Kiếm – PGD Nguyễn Du, 92 Bà Triệu, phường Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 2438227512 |
16 | CN Hoàn Kiếm – PGD Hồ Gươm 25 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Trần Hưng Đạo | CN Hoàn Kiếm | 2439261962 |
17 | Autobank – 02 Mã Mây, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 24.3845946 |
18 | 64 Hàng Đường, phường Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 24.38245946 |
19 | CN Hoàn Kiếm – 25 Bà Triệu, phường Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 2438245946 |
20 | CN Hoàn Kiếm – Trụ sở chính, 25 Lý Thường Kiệt, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | CN Hoàn Kiếm | 2438267110 |
21 | Tập đoàn Điện lực Việt nam – EVN, 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
22 | Tổng liên đoàn lao động Việt Nam, Số 1 Yết Kiêu Hoàn Kiếm Hà Nội | CN Đô Thành | 24.33119375 |
ATM Vietinbank Hoàng Mai (5 máy)
1 | VietinBank CN Đông Hà Nội – PGD Kim Ngưu, 245 Đường Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội. | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
2 | 75 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
3 | KĐT Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
4 | 25 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
5 | PGD Vĩnh Hoàng – Tòa nhà Hòa Bình – KCN Hoàng Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | CN Hai Bà Trưng | 2439718259 |
ATM Vietinbank Long Biên (13 máy)
1 | Siệu thi AeonMall Long Biên – 27 đường Cổ Linh – Long Biên – TP Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
2 | Vietinbank CN Chương Dương -PGD Nguyễn Sơn, 156 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, TP.Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
3 | Trụ sở chính Vietinbank CN Chương Dương, 32/298 Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP. Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
4 | Trụ Sở CN 32/298 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
5 | Trường Cao Đẳng Đường Sắt – Gia Quất – Long Biên – Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
6 | Vietinbank CN Chương Dương-PGD Việt Hưng, Kiot 3,4, K2, Khu ĐT Việt Hưng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
7 | PGD Long Biên, 55R Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
8 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội-PGD Nguyễn Gia Thiều, 370 Ngọc Lâm,Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 243.8753169 |
9 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội-441 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
10 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội-765 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
11 | Vietinbank CN Đông Hà Nội – PGD Đức Giang, số 3 Đức Giang , Long Biên, Hà Nội. | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
12 | Trung tâm kiểm soát đường dài Hà Nội phố Lâm Hạ, quận Long Biên, TP Hà Nội | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
13 | Bệnh Viện Đức Giang ,Ngô Gia Tự , Long Biên, Hà Nội. | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
ATM Vietinbank Mê Linh (8 máy)
1 | Trung tâm thương mại mê linh Plaza- TT Quang minh, Mê Linh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
2 | UBND Xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
3 | Trụ sở Chi nhánh Vietinbank Quang minh, KCN Quang Minh, Mê Linh Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
4 | Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Mê Linh – Xã Thạch Đà Mê Linh HN | CN Quang Minh | 24.38134816 |
5 | Công ty Thép Vnsteel – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
6 | Trung Tâm Hành Chính Huyện Mê Linh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
7 | Công ty CP Dụng cụ cơ khí xuất khẩu Quang Minh, lô 15a khu công nghiệp quang minh, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
8 | Công ty Nitori – KCN Quang minh, Mê Linh, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
ATM Vietinbank Nam Từ Liêm (9 máy)
1 | Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Tố Hữu- Tòa nhà Ecolife – Số 58 Tố Hữu, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Đông Á, tòa nhà Polyco, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
4 | KS Marriott – 8 Đỗ Đức Dục, phường mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 2438245946 |
5 | Vietinbank Nam Thăng Long – PGD Mỹ Đình. Tầng 1 nhà B6 Khu ĐTM Mỹ Đình , Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
6 | Trụ sở chính Vietinbank CN Thăng Long -Tòa nhà HH2-2, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | CN Thăng Long | 2462659091 |
7 | PGD Mỹ Đình, tòa nhà B6, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, HN | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
8 | NXB chính trị quốc gia sự thật -1/1 Phạm Hùng , Nam Từ Liêm, Hà Nội. | CN Đông Hà Nội | 2438784339 |
9 | PGD Vinhome Mỹ Đình, B17-02 Lô TT17, dự án Khu chức năng đô thị TP Xanh, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | CN Hà Thành | 24.32005938 |
ATM Vietinbank Quốc Oai (2 máy)
1 | Kho bạc nhà nước Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội | CN Thành An | 2433941089 |
2 | Tòa án Nhân Dân Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội | CN Thành An | 2433941090 |
ATM Vietinbank Sóc Sơn (9 máy)
1 | Tòa nhà NTS,cảng HKQT Nội Bài, huyện Sóc Sơn, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
2 | Trường CĐ cảnh sát nhân dân, thôn Lương Châu, Xã Tân Dược, huyện Sóc Sơn, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
3 | CN Bắc Thăng Long- PGD Phú Minh, 55C phố chợ, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | CN Bắc Thăng Long | 24.352512 |
4 | CN Bắc Thăng Long, Số 2 Khu đô thị mới, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | CN Bắc Thăng Long | 24.35955799 |
5 | CN Bắc Thăng Long – PGD Phố Nỉ, Số 11 Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | CN Bắc Thăng Long | 24.35965381 |
6 | CN Bắc Thăng Long- PGD Nội Bài, Ga T1 Sân Bay Nội Bài, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | CN Bắc Thăng Long | 24.38866503 |
7 | CN Bắc Thăng Long – PGD KCN Nội Bài, Cổng B KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | CN Bắc Thăng Long | 24.35810215 |
8 | Sân bay Nội Bài, Điền Xá, Sóc Sơn, Hà Nội | CN Bắc Thăng Long | 24.35810215 |
9 | Công ty Nippo Mechatronics, Lô 37 khu Công nghiệp Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội | CN Quang Minh | 24.38134816 |
ATM Vietinbank Tây Hồ (5 máy)
1 | 39 Âu Cơ, Q.Tây Hồ, Hà Nội | CN Đông Anh | 024 39655331 |
2 | Tòa nhà CT2A, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | CN Ba Đình | 24.39388079 |
3 | BV Tim Hà Nội CS 2 -34 Đường Võ Chí Công Q Tây Hồ HN | CN Đống Đa | 24.38516484 |
4 | PGD Yên Thái, 275-277 Phố Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội | CN Tràng An | 2432005750 |
5 | Vietinbank CN Chương Dương – PGD Đông Đô, 189 Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội | CN Chương Dương | 243.8272725 |
ATM Vietinbank Sơn Tây (1 máy)
1 | Kho bạc nhà nước Sơn Tây, La Thành, P. Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | CN Thành An | 2444717569 | Sơn Tây |
ATM Vietinbank Thạch Thất (4 máy)
1 | Kho bạc nhà nước Thạch Thất, TT Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội | CN Thành An | 2433552956 |
2 | Cổng Trung tâm dịch vụ tổng hợp thuộc Ban quản lý Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, thôn 4, xã Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Nội | CN Tây Thăng Long | 24.33720564 |
3 | PGD Bình Phú, khu công nghiệp Bình Phú, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | CN Tây Thăng Long | 24.33720564 |
4 | KBNN Huyen Thach That, Thach That, HN | CN Thành An | 2433975119 |
ATM Vietinbank Thanh Trì (2 máy)
1 | BV Nội Tiết TW – 205 Ngọc Hồi Thanh Trì TP Hà Nội | CN Đống Đa | 24.38516484 |
2 | PGD Nam Hà Nội, thôn Lưu phái, Thanh Trì, HN | CN Hoàng Mai | 2436649803 |
ATM Vietinbank Thanh Xuân (11 máy)
1 | TCT Hóa chất Mỏ- vidacomin, ngõ 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | CN Hoàn Kiếm | 2438245946 |
2 | PGD ROYAL CITY 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | CN TP. Hà Nội | 2439349590 |
3 | 275 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
4 | 26 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
5 | Trung tâm đào tạo CNTT, số 1 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
6 | Số 6 Ngõ 64 Đường Kim Giang, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
7 | Số 9 Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
8 | Ngõ 9 Hoàng Đạo Thúy, khu nội chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội | CN Thanh Xuân | 2438588888 |
9 | Trụ sở chính VietinBank CN Bắc Hà Nội- 171 Phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | CN Bắc Hà Nội | 2438753169 |
10 | PGD Thanh Nam – tòa nhà 7 tầng số 91 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội | CN Nam Thăng Long | 024.3754.3480 |
11 | Khu nội chính, Thanh Xuân, Hà Nội | Trung tâm Thẻ |
ATM Vietinbank huyện Thường Tín (1 máy)
1 | Bệnh viên Tâm Thần TW, ĐT427B, Hoà Binh, Thường Tín, Hà Nội | CN Hoàng Mai | 2436649803 |