Cập nhật mới, Danh sách địa chỉ các máy ATM ngân hàng Vietinbank ở Nghệ An. Tìm kiếm địa chỉ cây ATM Vietinbank gần nhất.
ATM Vietinbank Cửa Lò (5 máy)
1 | Trường Cao đẳng nghề Du lịch – Thương mại Nghệ An, 127 Sào Nam, Nghi Thu, Cửa Lò, Nghệ An | CN Cửa Lò | 2383952868 |
2 | Trung tâm Y tế thị xã Cửa Lò, đường Nguyễn Huệ, thị xã Cửa Lò, Nghệ An. | CN Cửa Lò | 2383952868 |
3 | Trường Cao đẳng du lịch , 127 đường Sào Nam, thị xã Cửa Lò, Nghệ An. | CN Cửa Lò | 2383952868 |
4 | PGD Bình Minh, 190 đường Bình Minh, TX Cửa Lò, Nghệ An. | CN Cửa Lò | 2383952868 |
5 | NHCT chi nhánh Cửa Lò, 190 đường Bình Minh, TX Cửa Lò, Nghệ An. | CN Cửa Lò | 2383952868 |
ATM Vietinbank Diễn Châu (5 máy)
1 | Phòng giao dịch Vietinbank Diễn Châu-Khối 3-Thị Trấn Diễn Châu-Huyện Diễn Châu- Tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
2 | Công ty TNHH Phú Linh- Xóm 2- Xã Diễn Lâm- Huyện Diễn Châu- Tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
3 | Phòng giao dịch Vietinbank Diễn Hồng- Khối Nam- Xã Diễn Hồng- Huyện Diễn Châu- Tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
4 | Cty CP Nam Thuận Nghệ An, Xóm 10 xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
5 | Khu công nghiệp Hồng, Kỷ, Tháp Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
ATM Vietinbank Đô Lương (3 máy)
1 | CTY CP MAY MINH ANH, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
2 | PGD Đô Lương | CN Nghệ An | 2383595631 |
3 | PGD Đô Lương số 19 đường Lý Nhật Quang, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
ATM Vietinbank Hưng Nguyên (1 máy)
1 | Vietinbank Cn Nghệ An, PGD Hưng Nguyên, QL 46, TT Hưng Nguyên, huyên Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
ATM Vietinbank Nam Đàn (3 máy)
1 | Khu Di tích Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
2 | PGD Nam Đàn, xóm Nam Sơn, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
3 | Cty dệt may Hà Nội khu công nghiệp Kim Liên, Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
ATM Vietinbank Nghi Lộc (3 máy)
1 | Vietinbank CN Nghệ An, PGD Quán Hành, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
2 | Cty TNHH BSE, khu CN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
3 | PGD Cửa Hội, Xóm Xuân Trang, xã Xuân Nghi, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | CN Cửa Lò | 2383952868 |
ATM Vietinbank Quỳnh Lưu (5 máy)
1 | Trước cổng trụ sở Vietinbank, Khối 1 Thị Trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
2 | Phòng giao dịch Vietinbank Hoàng Mai-Xóm 20-Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
3 | PGD Sơn Hải- Xã Sơn Hả, Quỳnh Lưu, Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
4 | Trước cổng UBND Huyện Quỳnh Lưu-Khối 3-Thị Trấn Cầu Giát- Huyện Quỳnh Lưu- Tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
5 | PGD Bãi Ngang, Xóm 7 – xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |
ATM Vietinbank TP.Vinh (15 máy)
1 | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An, V.I. Lê Nin, Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
2 | ĐH Vinh, 182 Lê Duẩn, Phường Bến Thủy, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
3 | Vietinbank CN Nghệ An, PGD Bắc Vinh, 319 Nguyễn Trãi,P. Quán Bàu, TP Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
4 | Cty TNHH EM-TECH, đường tránh Vinh, Phường Vinh Tân, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
5 | Sở GDĐT, 08 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Lê Mao, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
6 | CA tỉnh, 07 Trường Thi, P. Trường Thi TP Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
7 | Vietinbank CN Nghệ An, PGD Hưng Dũng, 65 Nguyễn Phong Sắc, P. Hưng Dũng, TP Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
8 | BV ung bướu, 162 Nguyễn Phong Sắc, P. Hưng Dũng, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
9 | Trụ sở chính VietinBank CN Nghệ An, số 07 Nguyễn Sỹ Sách, P. Hà Huy Tập, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An | CN Nghệ An | 2383595631 |
10 | Nhà máy dệt kim Hoàng Thị Loan, đường Nguyễn Văn Trồi – Phường Bến Thủy TP Vinh -Tỉnh Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
11 | 229 Le Duẩn, Phường Trung Đô, TP Vinh – Tỉnh Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
12 | Bệnh Viện Đa Khoa, Phường Hồng Sơn – TP Vinh – Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
13 | PGD Đức Lộc,Xóm Mỹ Trung – Xã Hưng Lộc -TP. Vinh – T. Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
14 | Nhà máy bat lữa Trung Lai xã Nghi Kim TP Vinh Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
15 | Bệnh Viện 115 Số 40 Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh – TP Vinh – Tỉnh Nghệ An | CN Thành phố Vinh | 23.83855373 |
ATM Vietinbank Yên Thành (1 máy)
1 | Phòng giao dịch Vietinbank Yên Thành- Khối 3-Thị Trân Yên Thành-Huyện Yên Thành- Tỉnh Nghệ An | CN Bắc Nghệ An | 2383641909 |