Cập nhật mới, Danh sách địa chỉ các máy ATM ngân hàng Vietinbank ở Quảng Ninh. Tìm kiếm địa chỉ cây ATM Vietinbank gần nhất.
ATM Vietinbank TP.Hạ Long (24 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | Phòng GD Hà Tu, Số 202 dường Vũ Văn Hiếu, p.Hà Tu, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
2 | Nhà Luyện Tập Thi Đấu Thể Dục Thể Thao Quảng Ninh, Phường Hồng Hải Thành Phố Hạ Long, Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
3 | Trụ sở NHCT Quảng Ninh, đường 25/4, phường Hòn Gai, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
5 | PGD Hồng Hà, số 667 đường Nguyễn Văn Cừ, P.Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
6 | PGD số 01, đường Nguyễn Văn Cừ, P. Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
7 | VP Cty hóa chất mỏ QN, P.Hà Khánh, TP Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
9 | PGD Hồng Hà, số 667 đường Nguyễn Văn Cừ, P.Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
10 | Công ty Than Hà Tu, đường Vũ Văn Hiếu, P.Hà Tu, TP Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
11 | Công ty than Hà Lầm, TP Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
12 | PGD Bạch Đằng – 120 Lê Thánh Tông TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
15 | Big C Hạ Long, Cột 5, Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
16 | PGD 03 số 245A, đường Cao Xanh, TP Hạ Long, Quảng Ninh | CN Quảng Ninh | 2033825685 |
17 | Trụ sở chính Vietinbank Bãi Cháy 393 Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 02033846506 |
19 | Bệnh viện Bãi Cháy, QL279, Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 203.3846560 |
20 | PGD Cái Lân, Phường Giếng Đáy TP Hạ Long Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 203.3846560 |
21 | Vieinbank Bãi Cháy,PGD Kênh Đồng, Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 203.3846365 |
22 | Vieinbank Bãi Cháy,PGD Hà Khẩu, tổ 19 khu 2, p.Hà Khẩu Hạ Long Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 203.3519019 |
23 | Khách sạn Wyndham Legend Tổ 4 khu 1 đường Hạ Long, Bãi Cháy, Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 203.3846560 |
24 | Vieinbank Bãi Cháy,PGD Hoành Bồ, Tổ 5, Khu 3, Phường Hoàng Bồ, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | CN Bãi Cháy | 203.3692513 |
ATM Vietinbank TP. Cẩm Phả (17 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | Công ty nước Khoáng Công đoàn, Km8 phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh. | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
2 | NHCT Cẩm Phả, 378 đường Trần Phú, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
3 | Nhà thi đấu Công ty than Mông Dương, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
4 | PGD Cẩm Thạch – 788 Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
5 | PGD Cẩm Phú, tổ 123 Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
6 | UBND phường Cẩm Đông – đường Bà Triệu, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
7 | PGD Cẩm Thạch – 788 Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
8 | NHCT Cẩm Phả, 378 đường Trần Phú, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
9 | NHCT Cẩm Phả, 378 đường Trần Phú, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
10 | PGD Mông Dương, P.Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
11 | PGD Cửa ông, 406 Lý thường kiệt, Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
12 | PGD Mông Dương, P.Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
13 | PGD Cẩm Phú, tổ 123 Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
14 | Công ty Nước khoáng Công đoàn, Km8 phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
15 | Công ty than Cao Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
16 | PGD Cửa ông, 406 Lý thường kiệt, Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
17 | Công ty CP than Cao Sơn, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | CN Cẩm Phả | 20332201224 |
ATM Vietinbank TP.Uông Bí (12 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | Trụ sở chính Vietinbank CN Uông Bí, 466 Quang Trung, P.Quang Trung, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.854.250 |
2 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Quang Trung, 03 Quang Trung, P.Quang Trung TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.854.250 |
3 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Quang Trung, 03 Quang Trung, P.Quang Trung TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.854.250 |
4 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Nam Khê, Tổ 4, Khu Tre Mai, P.Nam Khê TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.576.658 |
5 | Số 466 Quang Trung, thành phố Uông bí, tỉnh Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.565.871 |
6 | Trụ sở chính Vietinbank CN Uông Bí, 466 Quang Trung, P.Quang Trung, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.853.133 |
7 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Vàng Danh, Tổ 4, Khu 4, P.Vàng Danh, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.853.133 |
8 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Phương Đông, 59 Cầu Sến, P.Phương Đông, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.855.879 |
9 | Bệnh Viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí, Đường Tuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.667.814 |
10 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Thanh Sơn, 546 Tuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.850.938 |
11 | Trụ sở chính Vietinbank CN Uông Bí, 466 Quang Trung, P.Quang Trung, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.854.250 |
12 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Vàng Danh, Tổ 4, Khu 4, P.Vàng Danh, TP.Uông Bí, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.854.250 |
ATM Vietinbank TX.Đông Triều (2 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Mạo Khê, 195 Hoàng Hoa Thám, P.Mạo Khê, TX.Đông Triều, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.667.814 |
2 | Vietinbank CN Uông Bí – PGD Mạo Khê, 195 Hoàng Hoa Thám, P.Mạo Khê, TX.Đông Triều, T.Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033.855.879 |
ATM Vietinbank Vân Đồn (1 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | Trụ sở chính Vietinbank chi nhánh Vân Đồn, Số 251, Tổ 1, Khu 4, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh | CN Vân Đồn | 2033991838 |
ATM Vietinbank TP.Móng Cái (2 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | Trụ sở chính Vietinbank CN Móng Cái, Số 47 Hữu Nghị, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh | CN Móng Cái | 2033881198 |
2 | Vietinbank CN Móng Cái – PGD Trần Phú, Số 27 Hùng Vương, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh | CN Móng Cái | 2033881198 |
ATM Vietinbank TX. Quảng Yên (2 máy)
STT | Địa chỉ máy ATM | Chi nhánh quản Lý | Số điện thoại Chi nhánh quản lý |
1 | PGD Yên Hưng 91 Lê Lợi, Yên Hưng thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | CN Uông Bí | 02 033546 333 |
2 | Trung Tâm Y Tế Quảng Yên, Đường Trần Hưng Đạo, P.Quảng Yên, TX.Quảng Yên | CN Uông Bí | 02 033.854.250 |