Nếu bạn đang cần vay nhanh 40 triệu đồng nhưng chưa biết nên chọn ngân hàng nào để vay với lãi suất thấp, kỳ hạn linh hoạt thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây.
Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lãi vay 40 triệu tại Citi Bank, Hong Leong Bank, Shinhan Finance,…với nhiều kỳ hạn khác nhau từ 6 tháng đến 48 tháng. Đồng thời so sánh mức lãi suất, tổng số tiền lãi phải trả giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
Lãi vay 40 triệu trả góp Citi Bank (24-48 tháng)
Lãi vay 40 triệu Citi Bank trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.083.333 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 9.999.992 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 49.999.992 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Citi Bank trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.522.222 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 14.799.992 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 54.799.992 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Citi Bank trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.241.667 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 19.600.016 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 59.600.016 VNĐ
Ngân hàng |
Citibank |
Hotline |
(84 28) 35211111 |
Email |
retailservicesvn@citi.com |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 8 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
Tối thiểu 30 triệu VNĐ và tối đa lên đến 600 triệu (gấp 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
chỉ từ 12,99% và không quá 23.99%/năm. |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 24 tháng, tối đa 48 tháng |
Giải ngân |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
KH phải còn đang cư trú ở Hồ Chí Minh, Hà Nội |
|
Lãi vay 40 triệu trả góp Hong Leong Bank (12-60 tháng)
Lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.784.722 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 5.416.664 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 45.416.664 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.100.694 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 10.416.656 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 50.416.656 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.539.352 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 15.416.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 55.416.672 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.258.681 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 20.416.688 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 60.416.688 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 60 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.090.278 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 25.416.680 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 65.416.680 VNĐ
Ngân hàng |
Hong Leong Việt Nam |
Hotline |
1900 636769 |
Điều kiện tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 10 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức vay |
Tối thiểu 30 triệu VNĐ và tối đa lên đến 250 triệu (gấp 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
15% đến 25% năm |
Kỳ hạn vay |
Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng |
Thời gian giải ngân nhận tiền |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
Hỗ trợ 6 tỉnh thành (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vĩnh Phúc) |
|
Lãi vay 40 triệu trả góp Shinhan Finance (12-36 tháng)
Lãi vay 40 triệu Shinhan Finance trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.019.445 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 8.233.340 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 48.233.340 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Shinhan Finance trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.326.389 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 15.833.336 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 55.833.336 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Shinhan Finance trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.762.037 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 23.433.332 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 63.433.332 VNĐ
Công ty |
TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
Hotline |
1900 545449 |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 58 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
06 – 36 tháng |
Giải ngân |
Trong 3-5 ngày |
Hỗ trợ |
35 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Lãi vay 40 triệu trả góp FE Credit (6-36 tháng)
Lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.444.445 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 4.666.670 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 44.666.670 VNĐ
Lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.055.556 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 8.666.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 48.666.672 VNĐ
Lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.361.111 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 16.666.664 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 56.666.664 VNĐ
Lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.796.296 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 24.666.656 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 64.666.656 VNĐ
Công ty |
TC TNHH NH Việt Nam Thịnh Vượng SMBC |
Hotline |
(028) 73007777 |
Tuổi vay |
Đủ 20 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
12 – 48 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Lãi vay 40 triệu trả góp Home Credit (6-57 tháng)
Lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.629.167 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 5.775.002 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 45.775.002 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.227.083 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 10.724.996 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 50.724.996 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.526.042 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 20.625.008 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 60.625.008 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.959.028 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 30.525.008 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 70.525.008 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.675.521 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 40.425.008 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 80.425.008 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 57 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.959.028 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 47.849.996 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 87.849.996 VNĐ
Công ty |
Home Credit (Việt Nam) |
Hotline |
1900 633 633 |
Tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 57 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Lãi vay 40 triệu trả góp Mcredit (6-36 tháng)
Lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.541.667 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 5.250.002 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 45.250.002 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.145.833 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 9.749.996 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 49.749.996 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.447.917 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 18.750.008 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 58.750.008 VNĐ
Lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 40.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.881.944 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 27.749.984 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 67.749.984 VNĐ
Công ty |
TNHH MB Shinsei (Mcredit) |
Hotline |
1900 636769 |
Tuổi vay |
Đủ 20 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 36 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
45 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Vay nhanh 40 triệu trả góp lãi suất bao nhiêu?
So sánh tiền lãi vay 40 triệu trả góp 06-48 tháng ở các công ty
So sánh TOP 3 lãi vay 40 triệu trả góp 06 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 06 tháng: 4.666.670 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 06 tháng: 5.250.002 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 06 tháng: 5.775.002 VNĐ
So sánh TOP 5 vay 40 triệu trả góp 12 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay nhanh 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 12 tháng: 5.416.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Shinhan Finance trả góp 12 tháng: 8.233.340 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 12 tháng: 8.666.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 12 tháng: 9.749.996 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 12 tháng: 10.724.996 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 40 triệu trả góp 24 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Citi Bank trả góp 24 tháng: 9.999.992 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay nhanh 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 24 tháng: 10.416.656 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Shinhan Finance trả góp 24 tháng: 15.833.336 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 24 tháng: 16.666.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 24 tháng: 18.750.008 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 24 tháng: 20.625.008 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 40 triệu trả góp 36 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Citi Bank trả góp 36 tháng: 14.799.992 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 36 tháng: 15.416.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Shinhan Finance trả góp 36 tháng: 23.433.332 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu FE Credit trả góp 36 tháng: 24.666.656 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Mcredit trả góp 36 tháng: 27.749.984 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 36 tháng: 30.525.008 VNĐ
So sánh TOP 3 vay 40 triệu trả góp 48 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Citi Bank trả góp 48 tháng: 19.600.016 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Hong Leong Bank trả góp 48 tháng: 20.416.688 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 40 triệu Home Credit trả góp 48 tháng: 40.425.008 VNĐ
Như vậy, qua bài viết trên có thể thấy rõ sự chênh lệch về lãi suất và tổng số tiền lãi phải trả giữa các ngân hàng, công ty tài chính khi bạn vay nhanh 40 triệu với cùng một kỳ hạn.
Hy vọng thông qua việc so sánh, phân tích cụ thể sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn khi cần vay nhanh 40 triệu, vừa tiết kiệm được chi phí lại đảm bảo kỳ hạn ưng ý.