Nhiều người đang có nhu cầu vay nhanh 50 triệu với mục đích tiêu dùng để chi trả các khoản chi phí đột xuất. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lãi suất, thủ tục và kỳ hạn vay của các khoản vay 50 triệu tại các ngân hàng và công ty tín dụng uy tín như Citibank, Hong Leong Bank, Shinhan Finance, FE Credit, Mcredit, Home Credit.
Việc so sánh các điều khoản cho vay sẽ giúp người đọc lựa chọn được gói vay phù hợp với nhu cầu của mình.
Lãi vay 50 triệu trả góp Citi Bank (24-48 tháng)
Lãi vay 50 triệu Citi Bank trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.604.167 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 12.500.008 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 62.500.008 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Citi Bank trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.902.778 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 18.500.008 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 68.500.008 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Citi Bank trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.552.083 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 24.499.984 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 74.499.984 VNĐ
Ngân hàng |
Citibank |
Hotline |
(84 28) 35211111 |
Email |
retailservicesvn@citi.com |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 8 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
Tối thiểu 30 triệu VNĐ và tối đa lên đến 600 triệu (gấp 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
chỉ từ 12,99% và không quá 23.99%/năm. |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 24 tháng, tối đa 48 tháng |
Giải ngân |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
KH phải còn đang cư trú ở Hồ Chí Minh, Hà Nội |
|
Lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank (12-60 tháng)
Lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.730.903 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 6.770.836 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 56.770.836 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.625.868 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 13.020.832 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 63.020.832 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.924.190 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 19.270.840 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 69.270.840 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.573.351 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 25.520.848 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 75.520.848 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 60 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.362.847 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 27.682.279 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 77.682.279 VNĐ
Ngân hàng |
Hong Leong Việt Nam |
Hotline |
1900 636769 |
Điều kiện tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 10 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức vay |
Tối thiểu 30 triệu VNĐ và tối đa lên đến 250 triệu (gấp 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
15% đến 25% năm |
Kỳ hạn vay |
Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng |
Thời gian giải ngân nhận tiền |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
Hỗ trợ 6 tỉnh thành (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vĩnh Phúc) |
|
Lãi vay 50 triệu Shinhan Finance (12-36 tháng)
Lãi vay 50 triệu Shinhan Finance trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.024.306 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 10.291.672 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 60.291.672 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Shinhan Finance trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.907.986 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 19.791.664 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 69.791.664 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Shinhan Finance trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.202.546 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 29.291.656 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 79.291.656 VNĐ
Công ty |
TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
Hotline |
1900 545449 |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 58 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
06 – 36 tháng |
Giải ngân |
Trong 3-5 ngày |
Hỗ trợ |
35 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Lãi vay 50 triệu trả góp FE Credit (6-36 tháng)
Lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.305.556 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 5.833.336 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 55.833.336 VNĐ
Lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.069.445 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 10.833.340 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 60.833.340 VNĐ
Lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.951.389 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 20.833.336 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 70.833.336 VNĐ
Lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.245.370 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 30.833.320 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 80.833.320 VNĐ
Công ty |
TC TNHH NH Việt Nam Thịnh Vượng SMBC |
Hotline |
(028) 73007777 |
Tuổi vay |
Đủ 20 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
12 – 48 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Lãi vay 50 triệu trả góp Mcredit (6-36 tháng)
Lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.427.083 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 6.562.498 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 56.562.498 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.182.292 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 12.187.504 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 62.187.504 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.059.896 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 23.437.504 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 73.437.504 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.352.431 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 34.687.516 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 84.687.516 VNĐ
Công ty |
TNHH MB Shinsei (Mcredit) |
Hotline |
1900 636769 |
Tuổi vay |
Đủ 20 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 36 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
45 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Lãi vay 50 triệu Home Credit (6-57 tháng)
Lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 06 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.536.458 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 7.218.748 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 57.218.748 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.283.854 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 13.406.248 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 63.406.248 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.157.552 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 25.781.248 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 75.781.248 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.448.785 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 38.156.260 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 88.156.260 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 2.094.401 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 50.531.248 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 100.531.248 VNĐ
Lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 57 tháng
- Tiền gốc: 50.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 1.926.535 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 59.812.495 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 109.812.495 VNĐ
Công ty |
Home Credit (Việt Nam) |
Hotline |
1900 633 633 |
Tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 57 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Vay nhanh 50 triệu lãi suất thấp
So sánh tiền lãi vay 50 triệu trả góp 06-48 tháng ở các công ty
So sánh TOP 3 lãi vay 50 triệu trả góp 06 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 06 tháng: 5.833.336 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 06 tháng: 6.562.498 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 06 tháng: 7.218.748 VNĐ
So sánh TOP 5 vay 50 triệu trả góp 12 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay nhanh 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 12 tháng: 6.770.836 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Shinhan Finance trả góp 12 tháng: 10.291.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 12 tháng: 10.833.340 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 12 tháng: 12.187.504 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 12 tháng: 13.406.248 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 50 triệu trả góp 24 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Citi Bank trả góp 24 tháng: 12.500.008 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay nhanh 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 24 tháng: 13.020.832 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Shinhan Finance trả góp 24 tháng: 19.791.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 24 tháng: 20.833.336 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 24 tháng: 23.437.504 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 24 tháng: 25.781.248 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 50 triệu trả góp 36 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Citi Bank trả góp 36 tháng: 18.500.008 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 36 tháng: 19.270.840 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Shinhan Finance trả góp 36 tháng: 29.291.656 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu FE Credit trả góp 36 tháng: 30.833.320 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Mcredit trả góp 36 tháng: 34.687.516 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 36 tháng: 38.156.260 VNĐ
So sánh TOP 3 vay 50 triệu trả góp 48 tháng lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Citi Bank trả góp 48 tháng: 24.499.984 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Hong Leong Bank trả góp 48 tháng: 25.520.848 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 50 triệu Home Credit trả góp 48 tháng: 50.531.248 VNĐ
Để đáp ứng nhu cầu vay nhanh 50 triệu đồng, bài viết đã cung cấp chi tiết các thông tin cơ bản về lãi suất, kỳ hạn và điều kiện vay tại 6 ngân hàng, công ty tài chính uy tín. Bảng so sánh tiền lãi 6 tháng đến 48 tháng giúp người đọc dễ dàng lựa chọn phương án phù hợp với năng lực tài chính. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đọc có thêm nhiều thông tin hữu ích để vay nhanh 50 triệu một cách hiệu quả.