Nếu bạn đang có nhu cầu vay tín chấp 150 triệu đồng để đáp ứng các nhu cầu tài chính cấp thiết, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lãi suất, kỳ hạn trả góp và tổng số tiền lãi phải trả của các ngân hàng như Citibank, Hong Leong, Standard Chartered, Shinhan Finance, VPBank, Home Credit để bạn có thể lựa chọn đơn vị cho vay phù hợp với năng lực tài chính của mình.
Lãi vay 150 triệu trả góp Citi Bank (2-4 năm)
Lãi vay 150 triệu Citi Bank trả góp 2 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.096.354 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 20.312.496 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 170.312.496 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Citi Bank trả góp 3 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.001.736 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 30.062.496 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 180.062.496 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Citi Bank trả góp 4 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.954.427 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 39.812.496 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 189.812.496 VNĐ
Ngân hàng |
Citibank |
Hotline |
(84 28) 35211111 |
Email |
retailservicesvn@citi.com |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>= 8 triệu/tháng (Lương chuyển khoản qua ATM) |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
30 triệu đến 900 triệu (gấp x10-20 lần thu nhập) |
Lãi suất |
12,99% – 23,99% năm |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 24 tháng, tối đa 48 tháng |
Giải ngân |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
KH phải còn đang cư trú ở Hồ Chí Minh, Hà Nội |
Web/App |
|
Lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank (1-5 năm)
Lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 1 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 13.515.625 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 12.187.500 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 162.187.500 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 2 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.226.563 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 23.437.512 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 173.437.512 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 3 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.130.208 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 34.687.488 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 184.687.488 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 4 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.146.701 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 51.041.648 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 151.041.648 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 5 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.082.031 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 45.937.488 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 195.937.488 VNĐ
Ngân hàng |
Hong Leong Việt Nam |
Hotline |
1900 636769 |
Điều kiện tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 10 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức vay |
30 triệu đến 250 triệu (gấp x 10-20 lần mức lương tháng) |
Lãi suất |
15% – 25% năm |
Kỳ hạn vay |
Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng |
Thời gian giải ngân nhận tiền |
5 – 7 ngày làm việc |
Khu vực |
Hỗ trợ 6 tỉnh thành (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vĩnh Phúc) |
Web/App |
|
Lãi vay 150 triệu Standard Chartered (1-5 năm)
Lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 1 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 13.651.042 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 13.812.504 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 163.812.504 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 2 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.356.771 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 26.562.504 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 176.562.504 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 3 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.258.681 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 39.312.516 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 189.312.516 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 4 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.209.635 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 52.062.480 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 202.062.480 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 5 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.580.208 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 54.071.856 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 204.071.856 VNĐ
Ngân hàng |
Standard Chartered Bank |
Hotline |
+84 249368000 |
Tuổi vay |
Đủ 22 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>10 triệu/tháng (chuyển khoản ATM) |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương 3T |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
18 triệu – 1,3 tỷ (vay x18 lần thu nhập) |
Lãi suất |
17% – 21% năm |
Kỳ hạn |
12 – 60 tháng |
Giải ngân |
Trong 5-7 ngày |
Hỗ trợ |
Hồ Chí Minh, Hà Nội & (các tỉnh giáp ranh) |
Web/App |
|
Lãi vay 150 triệu Shinhan Finance (1-4 năm)
Lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 1 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 13.718.750 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 14.625.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 164.625.000 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 2 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.421.875 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 28.125.000 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 178.125.000 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 3 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.322.917 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 41.625.012 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 191.625.012 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 4 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.273.438 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 55.125.024 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 205.125.024 VNĐ
Công ty |
TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
Hotline |
1900 545449 |
Tuổi vay |
Đủ 21 tuổi, tối đa 58 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
10 triệu – 300 triệu (vay x12 lần thu nhập) |
Lãi suất |
18% – 38% năm |
Kỳ hạn |
06 – 36 tháng |
Giải ngân |
Trong 3-5 ngày |
Hỗ trợ |
35 tỉnh thành phố |
Web/App |
|
Lãi vay 150 triệu VPBank (1-5 năm)
Lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 1 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 13.921.875 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 17.062.500 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 167.062.500 VNĐ
Lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 2 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.617.188 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 32.812.512 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 182.812.512 VNĐ
Lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 3 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.515.625 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 48.562.500 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 198.562.500 VNĐ
Lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 4 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.464.844 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 64.312.512 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 214.312.512 VNĐ
Lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 5 năm
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.834.375 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 80.062.500 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 230.062.500 VNĐ
Ngân hàng |
Việt Nam Thịnh Vượng |
Hotline |
1900545415 |
Email |
customercare@vpbank.com.vn |
Tuổi vay |
Đủ 24 tuổi, tối đa 55 tuổi |
Thu nhập |
Lương chuyển khoản qua ATM >= 4,5 triệu/tháng (gấp 5-10 lần mức lương tháng) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
10 triệu – 200 triệu |
Lãi suất |
16% – 41%/ năm |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng |
Giải ngân |
3 – 5 ngày làm việc |
Khu vực |
Hỗ trợ 63 tỉnh thành |
Web/App |
|
Lãi vay 150 triệu Home Credit (6-57 tháng)
Lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 12 tháng
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 15.851.563 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 40.218.756 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 190.218.756 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 24 tháng
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.472.656 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 77.343.744 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 227.343.744 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 36 tháng
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.346.354 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 114.468.744 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 264.468.744 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 48 tháng
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 6.283.203 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 151.593.744 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 301.593.744 VNĐ
Lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 57 tháng
- Tiền gốc: 150.000.000 VNĐ
- Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 3.853.070 VNĐ/tháng
- Tổng lãi phải trả: 179.437.485 VNĐ
- Tổng gốc lãi: 329.437.485 VNĐ
Công ty |
Home Credit (Việt Nam) |
Hotline |
1900 633 633 |
Tuổi vay |
Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi |
Thu nhập |
>3 triệu/tháng |
Hồ Sơ |
CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt) |
Nợ xấu |
Không hỗ trợ |
Hạn mức |
10 triệu – 200 triệu (vay x 5-8 lần thu nhập) |
Lãi suất |
49% năm |
Kỳ hạn |
Tối thiểu 06 tháng, tối đa 57 tháng |
Giải ngân |
3-5 ngày |
Hỗ trợ |
Toàn quốc |
Web/App |
|
Vay tín chấp 150 triệu lãi suất bao nhiêu?
So sánh tiền lãi vay 150 triệu ở các công ty
So sánh TOP 5 vay 150 triệu trả góp 1 năm lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 1 năm: 13.541.672 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 1 năm: 13.812.504 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 1 năm: 14.625.000 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 1 năm: 17.062.500 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 1 năm: 40.218.756 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 70 triệu trả góp 2 năm lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Citi Bank trả góp 2 năm: 20.312.496 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 2 năm: 26.041.664 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 2 năm: 26.562.504 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 2 năm: 28.125.000 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 2 năm: 32.812.512 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 2 năm: 77.343.744 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 150 triệu trả góp 3 năm lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Citi Bank trả góp 3 năm: 30.062.496 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 3 năm: 38.541.680 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 3 năm: 39.312.516 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 3 năm: 41.625.012 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 3 năm: 48.562.500 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 3 năm: 114.468.744 VNĐ
So sánh TOP 6 vay 150 triệu trả góp 4 năm lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Citi Bank trả góp 4 năm: 39.812.496 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 4 năm: 51.041.648 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 4 năm: 52.062.480 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Shinhan Finance trả góp 4 năm: 55.125.024 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 4 năm: 64.312.512 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 4 năm: 151.593.744 VNĐ
So sánh TOP 4 vay 150 triệu trả góp 5 năm lãi thấp
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Hong Leong Bank trả góp 5 năm: 51.041.648 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Standard Chartered trả góp 5 năm: 52.062.480 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu VPBank trả góp 5 năm: 80.062.500 VNĐ
- Tổng tiền lãi vay 150 triệu Home Credit trả góp 5 năm: 101.062.496 VNĐ
Đây là bài viết tổng hợp chi tiết và đầy đủ các thông tin cần thiết để người đọc có thể lựa chọn được đơn vị cho vay phù hợp khi có nhu cầu vay tín chấp 150 triệu đồng.
Hy vọng thông qua việc đưa ra bảng so sánh các điều kiện vay của nhiều ngân hàng, bài viết đã giúp bạn đọc có thêm cơ sở để quyết định lựa chọn đơn vị cho vay tín chấp 150 triệu đồng phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính cá nhân.