Vay nhanh 200 triệu ở đâu lãi suất thấp nhất hiện nay?

Bạn đang cần vay khoản tiền 200 triệu đồng một cách nhanh chóng? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây, đưa ra bảng so sánh chi tiết các điều kiện vay tiền nhanh 200 triệu ở nhiều ngân hàng và công ty tài chính, giúp bạn có thể lựa chọn đơn vị cho vay phù hợp với nhu cầu của mình, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Lãi vay 200 triệu trả góp Citi Bank (2-4 năm)

Lãi vay 200 triệu Citi Bank trả góp 2 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.461.806 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 27.083.344 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 227.083.344 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Citi Bank trả góp 3 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 6.668.982 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 40.083.352 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 240.083.352 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Citi Bank trả góp 4 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.272.569 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 53.083.312 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 253.083.312 VNĐ
Ngân hàng Citibank
Hotline (84 28) 35211111
Email retailservicesvn@citi.com
Tuổi vay Đủ 21 tuổi, tối đa 60 tuổi
Thu nhập >= 8 triệu/tháng (Lương chuyển khoản qua ATM)
Hồ Sơ CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK)
Nợ xấu Không hỗ trợ
Hạn mức 30 triệu đến 900 triệu (gấp x10-20 lần thu nhập)
Lãi suất 12,99% – 23,99% năm
Kỳ hạn Tối thiểu 24 tháng, tối đa 48 tháng
Giải ngân 5 – 7 ngày làm việc
Khu vực KH phải còn đang cư trú ở Hồ Chí Minh, Hà Nội
Web/App

Lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank (1-5 năm)

Lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 1 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 18.020.833 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 16.249.996 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 216.249.996 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 2 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.635.417 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 31.250.008 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 231.250.008 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 3 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 6.840.278 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 46.250.008 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 246.250.008 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 4 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.442.708 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 61.249.984 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 261.249.984 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 5 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.604.167 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 76.250.020 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 276.250.020 VNĐ
Ngân hàng Hong Leong Việt Nam
Hotline 1900 636769
Điều kiện tuổi vay Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi
Thu nhập Lương chuyển khoản qua ATM >= 10 triệu/tháng
Hồ Sơ CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương (CK)
Nợ xấu Không hỗ trợ
Hạn mức vay 30 triệu đến 250 triệu (gấp x 10-20 lần mức lương tháng)
Lãi suất 15% – 25% năm
Kỳ hạn vay Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng
Thời gian giải ngân nhận tiền 5 – 7 ngày làm việc
Khu vực Hỗ trợ 6 tỉnh thành (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vĩnh Phúc)
Web/App

Lãi vay 200 triệu Standard Chartered (1-5 năm)

Lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 1 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 18.201.389 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 18.416.668 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 218.416.668 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 2 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.809.028 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 35.416.672 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 235.416.672 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 3 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.011.574 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 52.416.664 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 252.416.664 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 4 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.612.847 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 69.416.656 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 269.416.656 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 5 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 4.773.611 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 86.416.660 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 286.416.660 VNĐ
Ngân hàng Standard Chartered Bank
Hotline +84 249368000
Tuổi vay Đủ 22 tuổi, tối đa 60 tuổi
Thu nhập  >10 triệu/tháng (chuyển khoản ATM)
Hồ Sơ CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Sao kê lương 3T
Nợ xấu Không hỗ trợ
Hạn mức 18 triệu – 1,3 tỷ (vay x18 lần thu nhập)
Lãi suất 17% – 21% năm
Kỳ hạn 12 – 60 tháng
Giải ngân Trong 5-7 ngày
Hỗ trợ Hồ Chí Minh, Hà Nội & (các tỉnh giáp ranh)
Web/App

Lãi vay 200 triệu Shinhan Finance (1-4 năm)

Lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 1 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 18.291.667 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 19.500.004 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 219.500.004 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 2 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.895.833 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 37.499.992 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 237.499.992 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 3 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.097.222 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 55.499.992 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 255.499.992 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 4 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.697.917 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 73.500.016 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 273.500.016 VNĐ
Công ty TNHH MTV Shinhan Việt Nam
Hotline 1900 545449
Tuổi vay Đủ 21 tuổi, tối đa 58 tuổi
Thu nhập  >3 triệu/tháng
Hồ Sơ CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt)
Nợ xấu Không hỗ trợ
Hạn mức 10 triệu – 300 triệu (vay x12 lần thu nhập)
Lãi suất 18% – 38% năm
Kỳ hạn 06 – 36 tháng
Giải ngân Trong 3-5 ngày
Hỗ trợ 35 tỉnh thành phố
Web/App

Lãi vay 200 triệu VPBank (1-5 năm)

Lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 1 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 18.562.500 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 22.750.000 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 222.750.000 VNĐ

Lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 2 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 10.156.250 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 43.750.000 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 243.750.000 VNĐ

Lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 3 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.354.167 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 64.750.012 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 264.750.012 VNĐ

Lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 4 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.953.125 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 85.750.000 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 285.750.000 VNĐ

Lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 5 năm

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 5.112.500 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 106.750.000 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 306.750.000 VNĐ
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Hotline 1900545415
Email customercare@vpbank.com.vn
Tuổi vay Đủ 24 tuổi, tối đa 55 tuổi
Thu nhập Lương chuyển khoản qua ATM >= 4,5 triệu/tháng (gấp 5-10 lần mức lương tháng)
Nợ xấu Không hỗ trợ
Hạn mức 10 triệu – 200 triệu
Lãi suất 16% – 41%/ năm
Kỳ hạn Tối thiểu 12 tháng, tối đa 60 tháng
Giải ngân 3 – 5 ngày làm việc
Khu vực Hỗ trợ 63 tỉnh thành
Web/App

Lãi vay 200 triệu Home Credit (6-57 tháng)

Lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 12 tháng

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 21.135.417 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 53.625.004 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 253.625.004 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 24 tháng

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 12.630.208 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 103.124.992 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 303.124.992 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 36 tháng

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 9.795.139 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 152.625.004 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 352.625.004 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 48 tháng

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 8.377.604 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 202.124.992 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 402.124.992 VNĐ

Lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 57 tháng

  • Tiền gốc: 200.000.000 VNĐ
  • Số tiền trả góp mỗi kỳ (trung bình): 7.706.140 VNĐ/tháng
  • Tổng lãi phải trả: 239.249.980 VNĐ
  • Tổng gốc lãi: 439.249.980 VNĐ
Công ty Home Credit (Việt Nam)
Hotline 1900 633 633
Tuổi vay Đủ 18 tuổi, tối đa 60 tuổi
Thu nhập >3 triệu/tháng
Hồ Sơ CCCD + Hộ Khẩu + HĐLĐ + Bảng lương (tiền mặt)
Nợ xấu Không hỗ trợ
Hạn mức 10 triệu – 200 triệu (vay x 5-8 lần thu nhập)
Lãi suất 49% năm
Kỳ hạn Tối thiểu 06 tháng, tối đa 57 tháng
Giải ngân 3-5 ngày
Hỗ trợ Toàn quốc
Web/App
Vay tín chấp 200 triệu lãi bao nhiêu

Vay tín chấp 200 triệu lãi bao nhiêu?

So sánh tiền lãi vay 200 triệu ở các công ty

So sánh TOP 5 vay 200 triệu trả góp 1 năm lãi thấp

  1. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 1 năm: 16.249.996 VNĐ
  2. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 1 năm: 18.416.668 VNĐ
  3. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 1 năm: 19.500.004 VNĐ
  4. Tổng tiền lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 1 năm: 22.750.000 VNĐ
  5. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 1 năm: 53.625.004 VNĐ

5+ Cách Vay tiền nhanh nhất, không cần thế chấp

So sánh TOP 6 vay 200 triệu trả góp 2 năm lãi thấp

  1. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Citi Bank trả góp 2 năm: 27.083.344 VNĐ
  2. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 2 năm: 26.041.664 VNĐ
  3. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 2 năm: 35.416.672 VNĐ
  4. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 2 năm: 37.499.992 VNĐ
  5. Tổng tiền lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 2 năm: 43.750.000 VNĐ
  6. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 2 năm: 103.124.992 VNĐ

So sánh TOP 6 vay 200 triệu trả góp 3 năm lãi thấp

  1. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Citi Bank trả góp 3 năm: 40.083.352 VNĐ
  2. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 3 năm: 46.250.008 VNĐ
  3. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 3 năm: 52.416.664 VNĐ
  4. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 3 năm: 55.499.992 VNĐ
  5. Tổng tiền lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 3 năm: 64.750.012 VNĐ
  6. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 3 năm: 152.625.004 VNĐ

So sánh TOP 6 vay 200 triệu trả góp 4 năm lãi thấp

  1. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Citi Bank trả góp 4 năm: 53.083.312 VNĐ
  2. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 4 năm: 61.249.984 VNĐ
  3. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 4 năm: 69.416.656 VNĐ
  4. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Shinhan Finance trả góp 4 năm: 73.500.016 VNĐ
  5. Tổng tiền lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 4 năm: 85.750.000 VNĐ
  6. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 4 năm: 202.124.992 VNĐ

So sánh TOP 4 vay 200 triệu trả góp 5 năm lãi thấp

  1. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Hong Leong Bank trả góp 5 năm: 76.250.020 VNĐ
  2. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Standard Chartered trả góp 5 năm: 86.416.660 VNĐ
  3. Tổng tiền lãi vay 200 triệu VPBank trả góp 5 năm: 106.750.000 VNĐ
  4. Tổng tiền lãi vay 200 triệu Home Credit trả góp 5 năm: 101.062.496 VNĐ

Như vậy qua bài viết trên có thể thấy, việc vay tiền nhanh 200 triệu đồng hiện nay khá dễ dàng với nhiều sự lựa chọn từ các ngân hàng và công ty tài chính. Tùy theo điều kiện và nhu cầu cụ thể, bạn có thể cân nhắc lựa chọn kỳ hạn trả góp, lãi suất phù hợp để vay 200 triệu với chi phí thấp nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích để bạn vay tiền nhanh 200 triệu một cách dễ dàng.

Sending
User Review
0 (0 votes)